Bản dịch của từ Accustoming trong tiếng Việt
Accustoming
Accustoming (Verb)
Schools are accustoming students to diverse cultures through exchange programs.
Các trường học đang làm quen cho học sinh với các nền văn hóa đa dạng thông qua các chương trình trao đổi.
They are not accustoming children to the idea of online learning.
Họ không đang làm quen cho trẻ em với ý tưởng học trực tuyến.
Are parents accustoming their kids to social media too early?
Có phải các bậc phụ huynh đang làm quen cho trẻ em với mạng xã hội quá sớm?
Dạng động từ của Accustoming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accustom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accustomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accustomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accustoms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accustoming |
Họ từ
"Accustoming" là động từ liên quan đến quá trình khiến một người hoặc động vật trở nên quen thuộc với một sự việc, hoàn cảnh hoặc thói quen mới. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc huấn luyện. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng hai hình thức này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và cách sử dụng, dù âm điệu có thể thay đổi đôi chút. "Accustoming" thường được dùng trong văn viết trang trọng và khuyến khích sự thích nghi.
Từ "accustoming" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accustomare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "custos" có nghĩa là "thói quen". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển trong tiếng Pháp cổ trước khi trở thành "accustom" trong tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc làm cho một người hoặc một sinh vật quen thuộc với một môi trường hoặc thói quen mới, phản ánh quá trình tích lũy kinh nghiệm và sự điều chỉnh trong hành vi.
Từ "accustoming" thể hiện mức độ sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thói quen và sự thích nghi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm quen với một môi trường, hoạt động hay tập quán mới. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm sự điều chỉnh của cá nhân trong công việc, giáo dục, và sinh hoạt hàng ngày khi đối mặt với những thay đổi.