Bản dịch của từ Accustoms trong tiếng Việt
Accustoms

Accustoms (Verb)
The school accustoms students to diverse cultures through exchange programs.
Trường học giúp học sinh làm quen với các nền văn hóa khác nhau thông qua chương trình trao đổi.
The community does not accustom newcomers to its traditions easily.
Cộng đồng không dễ dàng làm quen với những người mới về truyền thống của mình.
How does the city accustom immigrants to its social norms?
Thành phố làm quen với người nhập cư về các chuẩn mực xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Accustoms (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accustom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accustomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accustomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accustoms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accustoming |
Họ từ
Từ "accustoms" là động từ có nghĩa là làm cho ai đó quen với điều gì đó hoặc tạo thói quen. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình làm cho một cá nhân hoặc nhóm có thể chấp nhận hoặc thích nghi với một điều kiện, hoàn cảnh mới. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, với cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn viết, tần suất sử dụng của "accustom" có thể cao hơn khi kết hợp với các mô tả chính thức hoặc học thuật.
Từ "accustoms" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accustomare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "customare" có nghĩa là "tạo thói quen". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15 và mang nghĩa làm cho ai đó quen thuộc với một điều gì đó mới. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ phản ánh việc làm quen, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ là tạo ra thói quen hoặc sự quen thuộc với một hành động hoặc tình huống.
Từ "accustoms" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong thành phần Đọc và Viết, tuy nhiên tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "familiarize". Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình làm quen với một thói quen hoặc môi trường mới, thường gặp trong các tình huống như di chuyển đến một quốc gia khác, bắt đầu công việc mới hoặc trong giáo dục, khi học sinh phải thích nghi với phương pháp giảng dạy khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp