Bản dịch của từ Acetylacetonate trong tiếng Việt

Acetylacetonate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acetylacetonate (Noun)

01

Hợp chất trong đó một hoặc nhiều phân tử acetylaceton (hoặc anion có nguồn gốc từ chúng) được liên kết với một nguyên tử kim loại, thường ở dạng phối tử bidentate.

A compound in which one or more acetylacetone molecules or anions derived from them are bonded to a metal atom usually as bidentate ligands.

Ví dụ

Acetylacetonate is commonly used in social chemistry experiments in schools.

Acetylacetonate thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học xã hội ở trường.

Many students do not understand acetylacetonate's role in social science projects.

Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của acetylacetonate trong các dự án khoa học xã hội.

Is acetylacetonate important for social science research and presentations?

Acetylacetonate có quan trọng cho nghiên cứu và thuyết trình khoa học xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acetylacetonate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acetylacetonate

Không có idiom phù hợp