Bản dịch của từ Acetylacetonate trong tiếng Việt
Acetylacetonate
Acetylacetonate (Noun)
Hợp chất trong đó một hoặc nhiều phân tử acetylaceton (hoặc anion có nguồn gốc từ chúng) được liên kết với một nguyên tử kim loại, thường ở dạng phối tử bidentate.
A compound in which one or more acetylacetone molecules or anions derived from them are bonded to a metal atom usually as bidentate ligands.
Acetylacetonate is commonly used in social chemistry experiments in schools.
Acetylacetonate thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học xã hội ở trường.
Many students do not understand acetylacetonate's role in social science projects.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của acetylacetonate trong các dự án khoa học xã hội.
Is acetylacetonate important for social science research and presentations?
Acetylacetonate có quan trọng cho nghiên cứu và thuyết trình khoa học xã hội không?
Acetylacetonate, hay còn gọi là acetyldiacetate, là muối của axit acetylic và được sử dụng phổ biến trong hóa học vô cơ và hữu cơ. Chất này có vai trò quan trọng trong việc tạo phức với kim loại, thường được dùng trong quá trình tổng hợp và nghiên cứu tính chất của các hợp chất kim loại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, và được viết và phát âm giống nhau trong cả hai phương ngữ.
Từ "acetylacetonate" bắt nguồn từ hai thành phần: "acetyl" và "acetonate". "Acetyl" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aceticus", có nghĩa là "dấm", liên quan đến axit axetic. "Acetonate" xuất phát từ "acetone", một chất hữu cơ được biết đến từ thế kỷ 16, có nguồn gốc từ tiếng Latin "acetum", nghĩa là "dấm". Từ này thường được sử dụng trong hóa học để chỉ một ion được hình thành từ axit axetic, thể hiện rõ vai trò của nó trong các phản ứng hóa học phức tạp.
Acetylacetonate là một thuật ngữ chuyên môn thường thấy trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt trong nghiên cứu về phức chất kim loại và hóa học hữu cơ. Trong kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, do nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật chuyên sâu hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về các phản ứng hóa học, quy trình tổng hợp chất, hoặc cơ chế phức hợp, thể hiện vai trò của ion acetylacetonate trong hóa học.