Bản dịch của từ Acetylacetone trong tiếng Việt
Acetylacetone

Acetylacetone (Noun)
Một diketon lỏng màu vàng nhạt, dễ dàng tạo thành các phức phối hợp với kim loại và được sử dụng làm dung môi và thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ và organometallic.
A pale yellow liquid diketone which readily forms coordination complexes with metals and is used as a solvent and as a reagent in organic and organometallic synthesis.
Acetylacetone is used in many chemical reactions in social science research.
Acetylacetone được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học trong nghiên cứu xã hội.
Acetylacetone is not commonly discussed in social studies classes.
Acetylacetone không thường được thảo luận trong các lớp học nghiên cứu xã hội.
Is acetylacetone important for social science experiments?
Acetylacetone có quan trọng cho các thí nghiệm khoa học xã hội không?
Acetylacetone, hay còn gọi là 2,4-pentanedione, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm β-dicarbonyl. Nó có công thức hóa học C5H8O2 và chủ yếu được sử dụng trong các phản ứng hóa học để tổng hợp các hợp chất khác, cũng như trong ngành công nghiệp như chất tạo màu, chất ổn định, và chất xử lý bề mặt. Tên gọi này không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ, và cách phát âm chủ yếu tương đồng.
Từ "acetylacetone" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "acetyl" xuất phát từ từ "acetum" có nghĩa là giấm và "acetone" lại bắt nguồn từ từ "aceton", một loại hợp chất hữu cơ. Acetylacetone, hay 2,4-pentanedione, được sử dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ. Liên quan đến lịch sử phát triển, nghiên cứu về hợp chất này đã chỉ ra tầm quan trọng của nó trong việc tổng hợp các tiền chất thuốc và catalyst, thể hiện sự liên kết từ nguồn gốc đến ứng dụng hiện tại.
Acetylacetone, một hợp chất hữu cơ, ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chuyên môn cao. Trong bối cảnh khoa học và công nghiệp, từ này thường được sử dụng trong hóa học để mô tả vai trò làm tác nhân chelat và dung môi biểu hiện. Nó cũng được nhắc đến trong nghiên cứu liên quan đến phân tích kim loại và tổng hợp hợp chất hữu cơ, minh chứng cho tính ứng dụng thực tiễn của nó.