Bản dịch của từ Acetylene trong tiếng Việt
Acetylene

Acetylene (Noun)
Workers used acetylene for welding metal pipes in the construction project.
Công nhân đã sử dụng acetylene để hàn ống kim loại trong dự án xây dựng.
Many factories do not use acetylene due to safety concerns.
Nhiều nhà máy không sử dụng acetylene do lo ngại về an toàn.
Is acetylene still popular in social events for lighting purposes?
Acetylene vẫn phổ biến trong các sự kiện xã hội để chiếu sáng không?
Họ từ
Acetylene (C2H2) là một hydrocarbon không bão hòa, được biết đến như một khí không màu và dễ cháy, thường được sử dụng trong hàn oxy-acetylene. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Acetylene cũng đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hóa chất và là nguyên liệu trong ngành công nghiệp hóa học.
Từ "acetylene" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acetum", nghĩa là giấm, kết hợp với "ethene", một loại hydrocarbon không no. Từ này được phát triển vào cuối thế kỷ 19 để chỉ một loại khí được phát hiện trong quá trình oxy hóa axit acetic. Acetylene hiện được biết đến như một khí dễ cháy, chủ yếu được sử dụng trong hàn và cắt kim loại. Cấu trúc hóa học của nó phản ánh tính chất tương lai và ứng dụng kỹ thuật cao của hợp chất này trong công nghiệp.
Acetylene là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Listening, liên quan đến lĩnh vực hóa học và kỹ thuật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh như thảo luận về năng lượng, sản xuất hóa chất và ứng dụng trong hàn cắt. Mặc dù ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, acetylene có tầm quan trọng trong các ngành công nghiệp liên quan đến vật liệu và xây dựng.