Bản dịch của từ Acetylene trong tiếng Việt

Acetylene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acetylene (Noun)

əsˈɛtəlin
əsˈɛtlin
01

Một loại khí hydrocarbon có mùi hăng, không màu, cháy với ngọn lửa sáng, được sử dụng trong hàn và trước đây là trong chiếu sáng.

A colourless pungentsmelling hydrocarbon gas which burns with a bright flame used in welding and formerly in lighting.

Ví dụ

Workers used acetylene for welding metal pipes in the construction project.

Công nhân đã sử dụng acetylene để hàn ống kim loại trong dự án xây dựng.

Many factories do not use acetylene due to safety concerns.

Nhiều nhà máy không sử dụng acetylene do lo ngại về an toàn.

Is acetylene still popular in social events for lighting purposes?

Acetylene vẫn phổ biến trong các sự kiện xã hội để chiếu sáng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acetylene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acetylene

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.