Bản dịch của từ Ach trong tiếng Việt

Ach

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ach (Interjection)

ˈætʃ
ˈætʃ
01

Được sử dụng để thể hiện một loạt các cảm xúc bao gồm ngạc nhiên, vui mừng, cảm thông và hối tiếc.

Used to express a range of emotions including surprise, pleasure, sympathy, and regret.

Ví dụ

Ach, I can't believe she got the job!

Ach, tôi không thể tin được là cô ấy đã nhận được công việc!

Ach, that's wonderful news about your promotion!

Ach, đó là tin tuyệt vời về sự thăng tiến của bạn!

Ach, I feel so sorry for his loss.

Ach, tôi cảm thấy rất tiếc vì sự mất mát của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ach

Không có idiom phù hợp