Bản dịch của từ Achilles trong tiếng Việt

Achilles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achilles (Noun)

ˈɑˌtʃɪlz
ˈɑˌtʃɪlz
01

Một anh hùng trong cuộc chiến thành troy, con trai của peleus và thetis và là kẻ giết hector.

A hero of the trojan war a son of peleus and thetis and slayer of hector.

Ví dụ

Achilles was a brave hero in the Trojan War, known for strength.

Achilles là một anh hùng dũng cảm trong Cuộc chiến thành Troy, nổi tiếng với sức mạnh.

Achilles did not fear death during the battles of the Trojan War.

Achilles không sợ cái chết trong các trận chiến của Cuộc chiến thành Troy.

Was Achilles the greatest warrior in the history of the Trojan War?

Liệu Achilles có phải là chiến binh vĩ đại nhất trong lịch sử Cuộc chiến thành Troy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/achilles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Achilles

Achilles' heel

əkˈɪliz' hˈil

Gót chân achilles/ Điểm yếu chết người

A weak point or fault in someone or something otherwise perfect or excellent.

Her inability to say no is her achilles' heel in social situations.

Không thể từ chối là điểm yếu của cô ấy trong các tình huống xã hội.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.