Bản dịch của từ Acidogenic trong tiếng Việt

Acidogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acidogenic (Adjective)

01

Sản xuất axit; tạo thành axit bằng phản ứng hóa học hoặc hoạt động trao đổi chất.

Producing acid forming an acid by chemical reaction or metabolic action.

Ví dụ

Certain bacteria are acidogenic, leading to dental problems in children.

Một số vi khuẩn tạo ra axit, dẫn đến vấn đề răng miệng ở trẻ em.

Not all bacteria in the mouth are acidogenic; some are beneficial.

Không phải tất cả vi khuẩn trong miệng đều tạo ra axit; một số có lợi.

Are acidogenic bacteria responsible for the rise in cavities among teens?

Có phải vi khuẩn tạo ra axit là nguyên nhân tăng sâu răng ở thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acidogenic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acidogenic

Không có idiom phù hợp