Bản dịch của từ Acquirable trong tiếng Việt

Acquirable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acquirable (Adjective)

əkwˈɪɹəbəl
əkwˈɪɹəbəl
01

Có thể có được; có thể đạt được.

Able to be acquired obtainable.

Ví dụ

Many skills are acquirable through online social platforms like LinkedIn.

Nhiều kỹ năng có thể đạt được qua các nền tảng xã hội trực tuyến như LinkedIn.

Not all social connections are acquirable; some require time and effort.

Không phải tất cả các mối quan hệ xã hội đều có thể đạt được; một số cần thời gian và nỗ lực.

Are friendships acquirable through social media, or do they need face-to-face interaction?

Có phải tình bạn có thể đạt được qua mạng xã hội, hay cần tương tác trực tiếp?

Acquirable (Noun)

əkwˈɪɹəbəl
əkwˈɪɹəbəl
01

Một phẩm chất làm cho ai đó hoặc một cái gì đó hấp dẫn hoặc thú vị.

A quality that makes someone or something attractive or interesting.

Ví dụ

Her unique style is an acquirable trait in social situations.

Phong cách độc đáo của cô ấy là một đặc điểm thu hút trong tình huống xã hội.

His arrogance is not an acquirable quality for making friends.

Sự kiêu ngạo của anh ấy không phải là một phẩm chất thu hút để kết bạn.

Is kindness an acquirable trait in today's social environment?

Liệu lòng tốt có phải là một đặc điểm thu hút trong môi trường xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acquirable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] These days, most children prefer knowledge via printed work and films to learning from self-experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] knowledge about the world's past events equips students with a more well-rounded perspective of life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] On the other hand, a language could also bring about practical advantages in both private and professional life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Despite the fact that this approach may raise some concerns, the long-term benefits of a second language at a young age are more substantial [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022

Idiom with Acquirable

Không có idiom phù hợp