Bản dịch của từ Acquirable trong tiếng Việt
Acquirable

Acquirable (Adjective)
Có thể có được; có thể đạt được.
Able to be acquired obtainable.
Many skills are acquirable through online social platforms like LinkedIn.
Nhiều kỹ năng có thể đạt được qua các nền tảng xã hội trực tuyến như LinkedIn.
Not all social connections are acquirable; some require time and effort.
Không phải tất cả các mối quan hệ xã hội đều có thể đạt được; một số cần thời gian và nỗ lực.
Are friendships acquirable through social media, or do they need face-to-face interaction?
Có phải tình bạn có thể đạt được qua mạng xã hội, hay cần tương tác trực tiếp?
Acquirable (Noun)
Một phẩm chất làm cho ai đó hoặc một cái gì đó hấp dẫn hoặc thú vị.
A quality that makes someone or something attractive or interesting.
Her unique style is an acquirable trait in social situations.
Phong cách độc đáo của cô ấy là một đặc điểm thu hút trong tình huống xã hội.
His arrogance is not an acquirable quality for making friends.
Sự kiêu ngạo của anh ấy không phải là một phẩm chất thu hút để kết bạn.
Is kindness an acquirable trait in today's social environment?
Liệu lòng tốt có phải là một đặc điểm thu hút trong môi trường xã hội hiện nay không?
Họ từ
"Acquirable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể đạt được hoặc thu được. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những thứ có thể mua, học hỏi hoặc tiếp cận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong, "acquirable" thường xuất hiện trong lĩnh vực học thuật hoặc chuyên môn, nêu bật khả năng có được kiến thức hay kỹ năng nhất định.
Từ "acquirable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "acquirere", có nghĩa là "thu được" hoặc "mua lại". Tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" kết hợp với "quaerere", có nghĩa là "tìm kiếm". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh diễn ra qua gia đoạn trung cổ, và hiện nay "acquirable" chỉ trạng thái có thể đạt được hay sở hữu. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong quá trình chiếm hữu các tài sản, tri thức hoặc phẩm chất.
Từ "acquirable" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Ở kỹ năng nói và viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt khả năng đạt được kỹ năng hoặc tài sản nào đó. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như giáo dục và kinh doanh để mô tả những kiến thức hoặc sản phẩm có thể được tiếp cận hoặc thu phục. Sự sử dụng của nó thường gắn liền với các chủ đề liên quan đến phát triển bản thân và chiến lược thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



