Bản dịch của từ Acquis communautaire trong tiếng Việt

Acquis communautaire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acquis communautaire (Noun)

ˌækwəskˈoʊmjətˌɔɹi
ˌækwəskˈoʊmjətˌɔɹi
01

Cơ quan pháp luật và quy định tích lũy của liên minh châu âu (trước đây là cộng đồng châu âu).

The body of accumulated legislation and regulations of the european union (formerly the european community).

Ví dụ

Understanding the acquis communautaire is crucial for EU social policies.

Hiểu biết về acquis communautaire là rất quan trọng cho chính sách xã hội của EU.

The acquis communautaire covers various aspects of social rights and responsibilities.

Acquis communautaire bao gồm nhiều khía cạnh về quyền lợi và trách nhiệm xã hội.

New member states must adopt the acquis communautaire to join the EU.

Các quốc gia thành viên mới phải chấp nhận acquis communautaire để gia nhập EU.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acquis communautaire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acquis communautaire

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.