Bản dịch của từ Acquittance trong tiếng Việt
Acquittance

Acquittance (Noun)
I received an acquittance after paying my library fine.
Tôi đã nhận được một biên nhận sau khi thanh toán tiền phạt thư viện.
She did not get an acquittance for her unpaid parking tickets.
Cô ấy không nhận được biên nhận cho các vé phạt đỗ xe chưa thanh toán.
Did you obtain an acquittance for your credit card debt settlement?
Bạn đã nhận được biên nhận cho việc thanh toán nợ thẻ tín dụng chưa?
Họ từ
"Acquittance" là thuật ngữ chỉ sự giải trừ nghĩa vụ tài chính hoặc hợp đồng, xác nhận rằng một bên đã hoàn thành trách nhiệm của mình. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "acquittance" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc tài chính nhiều hơn. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "acquittance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "acquitare", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "thoát khỏi". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Pháp cổ thành "acquitance", mang nghĩa là sự thanh toán hoặc miễn trừ trách nhiệm. Sự chuyển biến này đã dẫn đến nghĩa hiện tại của từ trong tiếng Anh là "sự thoát khỏi nghĩa vụ hay trách nhiệm", thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý để chỉ việc hoàn tất nghĩa vụ tài chính hoặc kết thúc một giao ước.
Từ "acquittance" xuất hiện rất ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh tài chính và pháp lý, khi đề cập đến việc xóa bỏ nghĩa vụ hoặc khoản nợ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự kết thúc của một mối quan hệ chính thức, chẳng hạn như một thỏa thuận hoặc hợp đồng. Do đó, từ này có tính đặc thù hơn và ít phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp