Bản dịch của từ Acre trong tiếng Việt
Acre
Acre (Noun)
The farm measured 100 acres in total area.
Nông trại đo 100 acre tổng diện tích.
The park spans several acres, perfect for community events.
Công viên trải dài vài acre, lý tưởng cho sự kiện cộng đồng.
She inherited an acre of land from her grandparents.
Cô ấy thừa kế một acre đất từ ông bà.
Dạng danh từ của Acre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acre | Acres |
Họ từ
Acre là một đơn vị đo diện tích phổ biến trong hệ thống đo lường Anh-Mỹ, tương đương khoảng 4046,86 mét vuông. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với người Anh nhấn mạnh âm đầu tiên và người Mỹ nhấn mạnh âm thứ hai. Acre chủ yếu được sử dụng để đo diện tích đất nông nghiệp, công viên hoặc các khu vực tự nhiên.
Từ "acre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ager", có nghĩa là "cánh đồng" hoặc "đất canh tác". Trong thời kỳ Trung cổ, nó được sử dụng để chỉ một đơn vị đo lường đất đai, tương ứng với diện tích cần thiết để trồng một cây ngũ cốc trong một năm. Ngày nay, "acre" phản ánh ý tưởng về đất đai, nông nghiệp và quyền sở hữu, đặc biệt trong bối cảnh đo lường đất đai tại các nước nói tiếng Anh.
Từ "acre" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến diện tích đất đai trong phần Đọc hoặc Viết. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp, bất động sản và quy hoạch đô thị. Nó thường chỉ kích thước đất trong các báo cáo về sử dụng đất hoặc luật đất đai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp