Bản dịch của từ Acre trong tiếng Việt

Acre

Noun [U/C]

Acre (Noun)

ˈɑkɹə
ˈeikɚ
01

Một đơn vị diện tích đất bằng 4.840 thước vuông (0,405 ha)

A unit of land area equal to 4,840 square yards (0.405 hectare)

Ví dụ

The farm measured 100 acres in total area.

Nông trại đo 100 acre tổng diện tích.

The park spans several acres, perfect for community events.

Công viên trải dài vài acre, lý tưởng cho sự kiện cộng đồng.

She inherited an acre of land from her grandparents.

Cô ấy thừa kế một acre đất từ ông bà.

Dạng danh từ của Acre (Noun)

SingularPlural

Acre

Acres

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acre cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acre

Không có idiom phù hợp