Bản dịch của từ Actinia trong tiếng Việt
Actinia
Noun [U/C]
Actinia (Noun)
æktˈɪniə
æktˈɪniə
Ví dụ
The actinia was spotted in the coral reef near the shore.
Actinia đã được nhìn thấy trong rạn san hô gần bờ.
Scientists observed Actinia's behavior during the marine biology study.
Nhà khoa học quan sát hành vi của Actinia trong nghiên cứu sinh học biển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Actinia
Không có idiom phù hợp