Bản dịch của từ Actinia trong tiếng Việt

Actinia

Noun [U/C]

Actinia (Noun)

æktˈɪniə
æktˈɪniə
01

Hải quỳ; đặc biệt là một trong chi actinia. ngoài ra (ở dạng actinia): chính chi đó.

A sea anemone; specifically one of the genus actinia. also (in form actinia): the genus itself.

Ví dụ

The actinia was spotted in the coral reef near the shore.

Actinia đã được nhìn thấy trong rạn san hô gần bờ.

Scientists observed Actinia's behavior during the marine biology study.

Nhà khoa học quan sát hành vi của Actinia trong nghiên cứu sinh học biển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actinia

Không có idiom phù hợp