Bản dịch của từ Active participant trong tiếng Việt

Active participant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Active participant (Noun)

ˈæktɨv pɑɹtˈɪsəpənt
ˈæktɨv pɑɹtˈɪsəpənt
01

Một người tham gia tích cực vào một hoạt động hoặc sự kiện.

A person who actively takes part in an activity or event.

Ví dụ

Maria is an active participant in our community service projects.

Maria là một người tham gia tích cực trong các dự án phục vụ cộng đồng.

John is not an active participant in social gatherings.

John không phải là một người tham gia tích cực trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is Lisa an active participant in the local charity events?

Liệu Lisa có phải là một người tham gia tích cực trong các sự kiện từ thiện địa phương không?

02

Một người tham gia vào một quy trình hoặc cộng đồng nào đó.

Someone who engages in a particular process or community.

Ví dụ

John is an active participant in our community service project.

John là một người tham gia tích cực trong dự án phục vụ cộng đồng của chúng tôi.

She is not an active participant in the local debate club.

Cô ấy không phải là một người tham gia tích cực trong câu lạc bộ tranh luận địa phương.

Is Mark an active participant in the neighborhood watch program?

Mark có phải là một người tham gia tích cực trong chương trình giám sát khu phố không?

03

Một cá nhân tham gia vào việc thực hiện các nhiệm vụ hoặc dự án.

An individual involved in the execution of tasks or projects.

Ví dụ

Maria is an active participant in community service projects every month.

Maria là một người tham gia tích cực vào các dự án phục vụ cộng đồng mỗi tháng.

John is not an active participant in local social events.

John không phải là một người tham gia tích cực vào các sự kiện xã hội địa phương.

Is Lisa an active participant in the neighborhood clean-up initiative?

Lisa có phải là một người tham gia tích cực vào sáng kiến dọn dẹp khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/active participant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I have in extracurricular demonstrating leadership skills and a commitment to community service [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
[...] It is essential for children to have the opportunity to select their own to in throughout their free time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023

Idiom with Active participant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.