Bản dịch của từ Active participant trong tiếng Việt
Active participant

Active participant (Noun)
Maria is an active participant in our community service projects.
Maria là một người tham gia tích cực trong các dự án phục vụ cộng đồng.
John is not an active participant in social gatherings.
John không phải là một người tham gia tích cực trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is Lisa an active participant in the local charity events?
Liệu Lisa có phải là một người tham gia tích cực trong các sự kiện từ thiện địa phương không?
Một người tham gia vào một quy trình hoặc cộng đồng nào đó.
Someone who engages in a particular process or community.
John is an active participant in our community service project.
John là một người tham gia tích cực trong dự án phục vụ cộng đồng của chúng tôi.
She is not an active participant in the local debate club.
Cô ấy không phải là một người tham gia tích cực trong câu lạc bộ tranh luận địa phương.
Is Mark an active participant in the neighborhood watch program?
Mark có phải là một người tham gia tích cực trong chương trình giám sát khu phố không?