Bản dịch của từ Activewear trong tiếng Việt

Activewear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Activewear (Noun)

ˈæktɨvwˌɑɹt
ˈæktɨvwˌɑɹt
01

Quần áo thông thường, thoải mái thích hợp khi chơi thể thao hoặc tập luyện.

Casual comfortable clothing suitable for sport or exercise.

Ví dụ

She wore activewear to the gym every morning.

Cô ấy mặc quần áo thể thao khi đến phòng tập mỗi sáng.

The store sells a variety of activewear brands.

Cửa hàng bán nhiều thương hiệu quần áo thể thao khác nhau.

Activewear is becoming more popular for everyday wear.

Quần áo thể thao đang trở nên phổ biến hơn cho việc mặc hàng ngày.

Dạng danh từ của Activewear (Noun)

SingularPlural

Activewear

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/activewear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Activewear

Không có idiom phù hợp