Bản dịch của từ Activity duration trong tiếng Việt

Activity duration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Activity duration (Noun)

æktˈɪvəti dˈʊɹˈeɪʃən
æktˈɪvəti dˈʊɹˈeɪʃən
01

Thời gian mà một hoạt động được thực hiện hoặc mất để hoàn thành.

The length of time that an activity is engaged in or takes to complete.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo thời gian cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể.

A measure of the time needed to perform a specific task or activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khoảng thời gian mà một hoạt động cụ thể được thực hiện hoặc dự kiến sẽ được thực hiện.

The period during which a particular activity is performed or is expected to be performed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/activity duration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Activity duration

Không có idiom phù hợp