Bản dịch của từ Activity holiday trong tiếng Việt
Activity holiday

Activity holiday (Noun)
Một kỳ nghỉ liên quan đến việc tham gia các hoạt động thể chất hoặc thể thao.
A holiday that involves participating in physical activities or sports.
Many families enjoy an activity holiday with hiking in Colorado.
Nhiều gia đình thích kỳ nghỉ hoạt động với việc đi bộ ở Colorado.
An activity holiday does not mean just relaxing on the beach.
Kỳ nghỉ hoạt động không có nghĩa là chỉ nghỉ ngơi trên bãi biển.
Is an activity holiday popular among young people in your city?
Kỳ nghỉ hoạt động có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?
Many families enjoy an activity holiday during the summer vacation.
Nhiều gia đình thích kỳ nghỉ hoạt động vào mùa hè.
An activity holiday is not just for relaxing at the beach.
Một kỳ nghỉ hoạt động không chỉ để thư giãn trên bãi biển.
Do you prefer an activity holiday or a relaxing getaway?
Bạn thích kỳ nghỉ hoạt động hay kỳ nghỉ thư giãn hơn?
Many families choose an activity holiday for summer vacations every year.
Nhiều gia đình chọn kỳ nghỉ hoạt động cho mùa hè mỗi năm.
An activity holiday is not suitable for everyone, especially older adults.
Kỳ nghỉ hoạt động không phù hợp với mọi người, đặc biệt là người lớn tuổi.
What activities are included in an activity holiday for young people?
Các hoạt động nào được bao gồm trong kỳ nghỉ hoạt động cho giới trẻ?
"Activity holiday" là cụm từ chỉ những kỳ nghỉ có trọng tâm vào các hoạt động thể chất và thể thao, khác với các kỳ nghỉ nghỉ dưỡng thông thường. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tại Anh, khái niệm này thường ám chỉ đến việc tham gia vào các hoạt động như đi bộ đường dài, leo núi hay đạp xe, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ có thể bao hàm cả các hoạt động giải trí khác như trượt tuyết hay lướt sóng. Sự khác biệt này phản ánh cách thức tổ chức du lịch và sở thích của từng nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
