Bản dịch của từ Actress trong tiếng Việt

Actress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actress (Noun)

ˈæktɹəs
ˈæktɹɪs
01

Một người phụ nữ có nghề nghiệp là diễn xuất trên sân khấu, điện ảnh hoặc truyền hình.

A woman whose profession is acting on stage, in films, or on television.

Ví dụ

The actress starred in a popular TV drama series.

Nữ diễn viên đóng vai chính trong một loạt phim truyền hình nổi tiếng.

The actress won an award for her outstanding performance.

Nữ diễn viên đã giành giải thưởng vì màn trình diễn xuất sắc của mình.

The actress's new movie will premiere next month.

Bộ phim mới của nữ diễn viên sẽ ra mắt vào tháng tới.

Dạng danh từ của Actress (Noun)

SingularPlural

Actress

Actresses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/actress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actress

Không có idiom phù hợp