Bản dịch của từ Actresses trong tiếng Việt

Actresses

Noun [U/C]

Actresses (Noun)

ˈæktɹəsɪz
ˈæktɹəsɪz
01

Phụ nữ biểu diễn trong phim, truyền hình hoặc sân khấu.

Women who perform in films television or theater.

Ví dụ

Many actresses attended the social event in Los Angeles last weekend.

Nhiều nữ diễn viên đã tham dự sự kiện xã hội ở Los Angeles cuối tuần trước.

Not all actresses receive equal pay for their roles in movies.

Không phải tất cả nữ diễn viên đều nhận được mức lương như nhau cho vai diễn.

Do actresses influence social issues through their public appearances?

Liệu các nữ diễn viên có ảnh hưởng đến các vấn đề xã hội qua sự xuất hiện công khai không?

02

Một người phụ nữ đóng vai trong một vở kịch.

A woman who plays a role in a theatrical production.

Ví dụ

Many actresses performed in the local theater last weekend.

Nhiều nữ diễn viên đã biểu diễn tại nhà hát địa phương cuối tuần trước.

Few actresses attended the social event in New York City.

Rất ít nữ diễn viên tham dự sự kiện xã hội ở thành phố New York.

Did famous actresses join the charity gala last month?

Có phải những nữ diễn viên nổi tiếng đã tham gia buổi gala từ thiện tháng trước không?

03

Một nữ diễn viên.

A female actor.

Ví dụ

Many actresses attended the social event for charity last Saturday.

Nhiều nữ diễn viên đã tham dự sự kiện xã hội cho từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.

Not all actresses receive equal pay in the film industry.

Không phải tất cả các nữ diễn viên đều nhận được mức lương như nhau trong ngành điện ảnh.

Do actresses face different challenges than male actors in society?

Các nữ diễn viên có phải đối mặt với những thách thức khác so với nam diễn viên trong xã hội không?

Dạng danh từ của Actresses (Noun)

SingularPlural

Actress

Actresses

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Actresses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actresses

Không có idiom phù hợp