Bản dịch của từ Actuarial trong tiếng Việt
Actuarial

Actuarial (Adjective)
The actuarial analysis showed a high risk of flooding in Miami.
Phân tích tài chính cho thấy nguy cơ ngập lụt cao ở Miami.
Many people do not understand actuarial work in insurance companies.
Nhiều người không hiểu công việc tài chính trong các công ty bảo hiểm.
Is the actuarial data accurate for predicting future insurance costs?
Dữ liệu tài chính có chính xác để dự đoán chi phí bảo hiểm trong tương lai không?
Họ từ
Từ “actuarial” là tính từ liên quan đến nghề nghiệp của các nhà toán học sử dụng phương pháp thống kê và tài chính để đánh giá rủi ro trong ngành bảo hiểm và tài chính. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và bảo hiểm để chỉ các hoạt động và phân tích có tính toán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng có thể phát âm khác nhau (ˌæktuˈeəriəl ở Anh và ˌæktʃuˈɛriəl ở Mỹ), phản ánh sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "actuarial" xuất phát từ từ Latin "actuarius", có nghĩa là "thuộc về hành động" hoặc "đồng hành". Trải qua thời gian, từ này được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và bảo hiểm để chỉ các chuyên gia phân tích rủi ro và tính toán các thông số tài chính. Sự phát triển này từ nguyên gốc liên quan đến việc tính toán và đưa ra quyết định dựa trên số liệu thực tế, phản ánh vai trò quan trọng của nghề nghiệp này trong quản lý rủi ro tài chính hiện đại.
Từ "actuarial" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến lĩnh vực tài chính và bảo hiểm. Trong bài thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các khái niệm về rủi ro và đánh giá tài chính. Ở những tình huống chung, "actuarial" liên quan đến các phân tích số liệu và dự đoán tài chính, thường gặp trong các báo cáo phân tích rủi ro, các hợp đồng bảo hiểm và các nghiên cứu kinh tế.