Bản dịch của từ Aculeate trong tiếng Việt

Aculeate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aculeate (Adjective)

01

(của một loài côn trùng) bị đốt.

Of an insect having a sting.

Ví dụ

Bees are aculeate insects that can sting when threatened.

Ong là loài côn trùng aculeate có thể chích khi bị đe dọa.

Wasps are not aculeate; they do not have a sting.

Ong bắp cày không phải là aculeate; chúng không có nọc độc.

Are all aculeate insects dangerous to humans?

Tất cả các loài côn trùng aculeate có nguy hiểm cho con người không?

02

Sắc nhọn; gai góc.

Sharply pointed prickly.

Ví dụ

The aculeate remarks during the debate upset many participants.

Những nhận xét sắc bén trong cuộc tranh luận đã làm nhiều người khó chịu.

Her aculeate comments do not help in building social harmony.

Những bình luận sắc bén của cô ấy không giúp xây dựng sự hòa hợp xã hội.

Are aculeate opinions common in social discussions at universities?

Những ý kiến sắc bén có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội tại các trường đại học không?

Dạng tính từ của Aculeate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Aculeate

Aculeate

More aculeate

Thêm aculeate

Most aculeate

Hầu hết aculeate

Aculeate (Noun)

01

Một loài côn trùng đốt thuộc nhóm ong, ong bắp cày và kiến.

A stinging insect of a group that includes the bees wasps and ants.

Ví dụ

Bees are aculeate insects that help pollinate many plants.

Ong là côn trùng aculeate giúp thụ phấn cho nhiều loại cây.

Ants are not aculeate insects; they do not sting.

Kiến không phải là côn trùng aculeate; chúng không chích.

Are wasps considered aculeate insects in social behavior studies?

Có phải ong bắp cày được coi là côn trùng aculeate trong nghiên cứu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aculeate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aculeate

Không có idiom phù hợp