Bản dịch của từ Aculeate trong tiếng Việt
Aculeate
Aculeate (Adjective)
Bees are aculeate insects that can sting when threatened.
Ong là loài côn trùng aculeate có thể chích khi bị đe dọa.
Wasps are not aculeate; they do not have a sting.
Ong bắp cày không phải là aculeate; chúng không có nọc độc.
Are all aculeate insects dangerous to humans?
Tất cả các loài côn trùng aculeate có nguy hiểm cho con người không?
The aculeate remarks during the debate upset many participants.
Những nhận xét sắc bén trong cuộc tranh luận đã làm nhiều người khó chịu.
Her aculeate comments do not help in building social harmony.
Những bình luận sắc bén của cô ấy không giúp xây dựng sự hòa hợp xã hội.
Are aculeate opinions common in social discussions at universities?
Những ý kiến sắc bén có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội tại các trường đại học không?
Dạng tính từ của Aculeate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aculeate Aculeate | More aculeate Thêm aculeate | Most aculeate Hầu hết aculeate |
Aculeate (Noun)
Bees are aculeate insects that help pollinate many plants.
Ong là côn trùng aculeate giúp thụ phấn cho nhiều loại cây.
Ants are not aculeate insects; they do not sting.
Kiến không phải là côn trùng aculeate; chúng không chích.
Are wasps considered aculeate insects in social behavior studies?
Có phải ong bắp cày được coi là côn trùng aculeate trong nghiên cứu xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp