Bản dịch của từ Acuminate trong tiếng Việt
Acuminate

Acuminate (Adjective)
The acuminate leaves of the oak tree look stunning in autumn.
Những chiếc lá nhọn của cây sồi trông thật tuyệt vời vào mùa thu.
The acuminate shape of the cactus is not very common in gardens.
Hình dạng nhọn của cây xương rồng không phổ biến trong vườn.
Are the acuminate tips of the leaves important for plant health?
Có phải đầu lá nhọn quan trọng cho sức khỏe cây trồng không?
Họ từ
Từ "acuminate" mang nghĩa là có hình nhọn, thường dùng để miêu tả các vật thể hoặc đặc điểm có đầu nhọn hoặc mảnh mai. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ứng dụng của nó chủ yếu thấy trong các lĩnh vực chuyên môn như sinh học, nơi nó thường dùng để mô tả hình dạng lá hoặc nhọn của đầu hình.
Từ "acuminate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acuminare", có nghĩa là "làm cho nhọn" hoặc "taper". Từ này được hình thành từ "acumen", diễn tả sự nhọn sắc hay sự tinh nhạy trong trí tuệ. Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ đặc điểm của các hình thể có đỉnh nhọn, thường là trong bối cảnh sinh học hoặc mô tả sự thông minh. Ngày nay, "acuminate" được sử dụng để miêu tả sự nhọn hoặc nhắc đến những đặc điểm hướng đến sự sắc sảo.
Từ “acuminate” xuất hiện ít trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến mô tả hình dạng, đặc biệt trong các bài viết về sinh học hoặc hình học. Trong các văn bản khoa học, “acuminate” thường được sử dụng để mô tả các dạng kết thúc nhọn của lá hoặc vật thể, thể hiện đặc điểm cụ thể trong phân loại hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp