Bản dịch của từ Acuminate trong tiếng Việt

Acuminate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acuminate (Adjective)

əkjˈuməneɪtv
əkjˈumənɪt
01

(của cấu trúc thực vật hoặc động vật, ví dụ như một chiếc lá) thuôn nhọn về một điểm.

Of a plant or animal structure eg a leaf tapering to a point.

Ví dụ

The acuminate leaves of the oak tree look stunning in autumn.

Những chiếc lá nhọn của cây sồi trông thật tuyệt vời vào mùa thu.

The acuminate shape of the cactus is not very common in gardens.

Hình dạng nhọn của cây xương rồng không phổ biến trong vườn.

Are the acuminate tips of the leaves important for plant health?

Có phải đầu lá nhọn quan trọng cho sức khỏe cây trồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acuminate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acuminate

Không có idiom phù hợp