Bản dịch của từ Acura trong tiếng Việt

Acura

Noun [U/C]

Acura (Noun)

ˈækjɚə
ˈækjɚə
01

Một bộ phận của honda, một nhà sản xuất ô tô nhật bản, tập trung vào các loại xe hạng sang

A division of honda, a japanese automobile manufacturer, which focuses on luxury vehicles

Ví dụ

Acura is known for producing high-quality luxury cars.

Acura nổi tiếng sản xuất các loại xe hạng sang chất lượng cao.

My friend just bought a new Acura sedan last week.

Bạn tôi vừa mua chiếc sedan Acura mới tuần trước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acura

Không có idiom phù hợp