Bản dịch của từ Acura trong tiếng Việt
Acura
Acura (Noun)
Một bộ phận của honda, một nhà sản xuất ô tô nhật bản, tập trung vào các loại xe hạng sang.
A division of honda, a japanese automobile manufacturer, which focuses on luxury vehicles.
Acura is known for producing high-quality luxury cars.
Acura nổi tiếng sản xuất các loại xe hạng sang chất lượng cao.
My friend just bought a new Acura sedan last week.
Bạn tôi vừa mua chiếc sedan Acura mới tuần trước.
The Acura dealership is offering special discounts this month.
Đại lý Acura đang có chương trình giảm giá đặc biệt trong tháng này.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Acura cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Acura" là thương hiệu xe hơi hạng sang của tập đoàn Honda được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1986 tại Bắc Mỹ. Thương hiệu này nổi bật với các mẫu xe có thiết kế hiện đại, hiệu suất cao và công nghệ tiên tiến. Tên gọi "Acura" không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng sự tồn tại của nó chủ yếu tại thị trường Bắc Mỹ. Acura thường được nhận diện qua các mẫu sedan và SUV, đồng thời cũng nổi bật vì các tính năng an toàn hiện đại.
Từ "acura" bắt nguồn từ tiếng Latin "acutus," có nghĩa là "sắc bén" hoặc "nhọn". Trong ngữ cảnh hiện đại, "acura" được sử dụng để chỉ độ chính xác, sự tinh tế và hiệu suất cao trong thiết kế, thường thấy trong ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt là thương hiệu Acura của Honda. Sự liên kết giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại cho thấy sự nhấn mạnh vào tính hiệu quả và độ tin cậy của sản phẩm.
Từ "acura" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trên thực tế, "Acura" là một thương hiệu ô tô cao cấp thuộc tập đoàn Honda, thường liên quan đến lĩnh vực kinh tế và công nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết và cuộc thảo luận về xe hơi, thiết kế, công nghệ và tiêu dùng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc đánh giá sản phẩm hoặc trong các nghiên cứu thị trường.