Bản dịch của từ Acuteness trong tiếng Việt
Acuteness
Acuteness (Noun)
Chất lượng của sự nhạy bén trong nhận thức hoặc phán đoán.
The quality of being acute in perception or judgement.
Her acuteness in understanding social dynamics impressed everyone.
Sự sắc bén của cô ấy trong hiểu biết động lực xã hội đã gây ấn tượng cho mọi người.
The professor's acuteness in analyzing social issues is widely recognized.
Sự sắc bén của giáo sư trong phân tích vấn đề xã hội được nhiều người công nhận.
His acuteness in judging social situations makes him a valuable advisor.
Sự sắc bén của anh ấy trong đánh giá tình hình xã hội khiến anh ấy trở thành một cố vấn quý giá.
Acuteness (Adjective)
Her acuteness in identifying social issues is commendable.
Sự sắc bén của cô ấy trong việc nhận diện vấn đề xã hội là đáng khen ngợi.
The acuteness of the economic crisis affected many families negatively.
Sự sắc bén của cuộc khủng hoảng kinh tế ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều gia đình.
His acuteness in analyzing social trends is widely recognized.
Sự sắc bén của anh ấy trong phân tích xu hướng xã hội được nhiều người công nhận.
Họ từ
Từ “acuteness” trong tiếng Anh chỉ trạng thái sắc bén hoặc nhạy cảm của một đối tượng nào đó, thường liên quan đến tri giác hoặc nhận thức. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này ám chỉ mức độ nghiêm trọng của một bệnh lý. Cách phát âm và nghĩa của từ này không khác biệt trong Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, tần suất sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi do văn phong và thói quen ngôn ngữ của từng vùng.
Từ "acuteness" có nguồn gốc từ gốc Latin "acutus", có nghĩa là sắc bén hoặc nhọn. "Acutus" được sử dụng để chỉ sự nhạy bén về cảm xúc hoặc tinh tế trong tư duy. Qua thời gian, từ này đã phát triển để ám chỉ đến độ nhạy bén của trí tuệ hoặc cảm giác, bao gồm cả khả năng nhận thức và phân tích chính xác các vấn đề phức tạp. Ngày nay, "acuteness" thường được liên kết với sự thông minh và khả năng đánh giá cao.
Từ "acuteness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh mô tả độ nhạy bén hoặc mức độ nghiêm trọng của vấn đề. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học và triết học để chỉ sự rõ ràng hoặc nét sắc bén của cảm nhận, suy nghĩ. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về tình hình xã hội hay vấn đề nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp