Bản dịch của từ Adage trong tiếng Việt
Adage

Adage (Noun)
The old adage 'actions speak louder than words' is true.
Câu ngạn ngữ cũ 'hành động nói lên tất cả' đúng.
It's not always easy to find a relevant adage for essays.
Không phải lúc nào cũng dễ tìm một câu ngạn ngữ phù hợp cho bài luận.
Do you think adages can enhance the impact of your writing?
Bạn có nghĩ rằng các câu ngạn ngữ có thể tăng cường tác động của viết của bạn không?
Dạng danh từ của Adage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adage | Adages |
Họ từ
Từ "adage" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một câu ngạn ngữ hoặc một câu nói truyền thống thể hiện một chân lý hay một lời khuyên dựa trên kinh nghiệm. Trong tiếng Anh, "adage" được sử dụng tương đương cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Câu ngạn ngữ này thường được trích dẫn để minh hoạ cho sự khôn ngoan hay triết lý sống và có thể được truyền đạt qua nhiều thế hệ.
Từ "adage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adagium", có nghĩa là "câu nói" hoặc "mệnh đề". Trong tiếng Latin cổ, từ này được sử dụng để chỉ những câu nói thông dụng hoặc triết lý được truyền miệng qua các thế hệ. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã chuyển hóa để chỉ những câu châm ngôn hoặc ý kiến khôn ngoan mang tính chất phổ quát. Ngày nay, "adage" thường được sử dụng để diễn tả những câu khôn ngoan được công nhận rộng rãi trong văn hóa.
Từ "adage" (châm ngôn) xuất hiện khá hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài nói và bài viết. Trong IELTS Speaking, "adage" có thể được nhắc đến khi thảo luận về triết lý sống hoặc những bài học rút ra từ kinh nghiệm. Trong IELTS Writing, từ này thường xuất hiện trong các bài luận phân tích văn hóa hoặc xã hội. Ngoài ra, "adage" cũng thường được sử dụng trong văn học và các bài viết nghiên cứu như một cách để tóm tắt hoặc truy vấn kiến thức tích lũy từ trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
