Bản dịch của từ Adage trong tiếng Việt

Adage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adage (Noun)

ˈædɪdʒ
ˈædɪdʒ
01

Một câu tục ngữ hoặc câu nói ngắn thể hiện một sự thật chung.

A proverb or short statement expressing a general truth.

Ví dụ

The old adage 'actions speak louder than words' is true.

Câu ngạn ngữ cũ 'hành động nói lên tất cả' đúng.

It's not always easy to find a relevant adage for essays.

Không phải lúc nào cũng dễ tìm một câu ngạn ngữ phù hợp cho bài luận.

Do you think adages can enhance the impact of your writing?

Bạn có nghĩ rằng các câu ngạn ngữ có thể tăng cường tác động của viết của bạn không?

Dạng danh từ của Adage (Noun)

SingularPlural

Adage

Adages

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] I have a sizable jewellery collection at home, but I've never tried to wear more than five items because I live by the that "simplicity is best [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Adage

Không có idiom phù hợp