Bản dịch của từ Add fuel trong tiếng Việt

Add fuel

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Add fuel (Verb)

ˈæd fjˈuəl
ˈæd fjˈuəl
01

Làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.

To make a situation worse.

Ví dụ

The new law will add fuel to the ongoing social unrest.

Luật mới sẽ làm tình hình bất ổn xã hội thêm tồi tệ.

The protests did not add fuel to the peaceful dialogue.

Các cuộc biểu tình không làm tình hình đối thoại hòa bình tồi tệ hơn.

Can social media add fuel to community conflicts during elections?

Mạng xã hội có thể làm tình hình xung đột cộng đồng thêm tồi tệ trong bầu cử không?

Add fuel (Idiom)

01

Làm hoặc nói điều gì đó làm cho tình huống xấu trở nên tồi tệ hơn.

To do or say something that makes a bad situation worse.

Ví dụ

His comments only add fuel to the ongoing social conflict in Chicago.

Bình luận của anh ấy chỉ làm tình hình xung đột xã hội ở Chicago tồi tệ hơn.

She did not want to add fuel to their heated argument.

Cô ấy không muốn làm tình hình tranh cãi của họ tồi tệ hơn.

Does sharing rumors add fuel to social tensions in our community?

Việc chia sẻ tin đồn có làm tăng thêm căng thẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/add fuel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Add fuel

Không có idiom phù hợp