Bản dịch của từ Add up trong tiếng Việt
Add up

Add up (Verb)
I always add up my expenses to stay within my budget.
Tôi luôn cộng số chi phí để giữ ngân sách của mình.
She never adds up the prices before making a purchase.
Cô ấy không bao giờ cộng giá trước khi mua hàng.
Do you add up the number of words in your IELTS essays?
Bạn có cộng số từ trong bài luận IELTS của mình không?
Add up the scores to get the final result.
Tính tổng điểm để có kết quả cuối cùng.
Don't forget to add up the expenses for the report.
Đừng quên tính tổng chi phí cho báo cáo.
Add up (Phrase)
Có ý nghĩa; phải hợp lý.
To make sense to be reasonable.
His argument didn't add up during the debate.
Lập luận của anh ấy không hợp lý trong cuộc tranh luận.
The statistics add up to support the research findings.
Các số liệu hợp lý để hỗ trợ các kết quả nghiên cứu.
Does the evidence add up to a convincing conclusion?
Liệu bằng chứng có hợp lý để đưa ra kết luận thuyết phục không?
His explanation didn't add up to the crime scene evidence.
Giải thích của anh ấy không hợp lý với bằng chứng hiện trường.
The witness's story added up to the suspect's alibi.
Câu chuyện của nhân chứng khớp với lời biện minh của nghi phạm.
Cụm động từ "add up" có nghĩa là cộng dồn các số liệu hoặc ý tưởng lại với nhau để đạt được một tổng thể. Trong tiếng Anh, "add up" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh thường phát âm "up" với âm ngắn hơn so với người Mỹ. Ngoài ra, "add up" còn có nghĩa bóng là làm cho một tình huống hoặc thông tin trở nên hợp lý trong một bối cảnh nhất định.
Cụm từ "add up" bắt nguồn từ tiếng Latinh "addere", có nghĩa là "thêm vào". Trong tiếng Anh, "add" được sử dụng để chỉ hành động gia tăng, kết hợp các giá trị, trong khi "up" nhấn mạnh sự tổng hợp. Lịch sử ngôn ngữ chứng minh rằng "add up" đã xuất hiện như một cách diễn đạt để chỉ hành động tổng hợp các số liệu, với nghĩa bóng còn chỉ ra sự hợp lý hoặc sự thống nhất. Cách dùng này đã phát triển và trở thành một phần thiết yếu trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "add up" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc tài chính, nơi yêu cầu xử lý và tổng hợp thông tin số liệu. Trong phần Nói và Viết, cụm này thường được áp dụng để thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các yếu tố hoặc để giải thích các tình huống có liên quan. Ngoài ra, "add up" còn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi nhấn mạnh tính hợp lý của các sự kiện hoặc lý do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp