Bản dịch của từ Add up trong tiếng Việt

Add up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Add up (Verb)

01

Để tìm tổng của hai hoặc nhiều số.

To find the total of two or more numbers.

Ví dụ

I always add up my expenses to stay within my budget.

Tôi luôn cộng số chi phí để giữ ngân sách của mình.

She never adds up the prices before making a purchase.

Cô ấy không bao giờ cộng giá trước khi mua hàng.

Do you add up the number of words in your IELTS essays?

Bạn có cộng số từ trong bài luận IELTS của mình không?

Add up the scores to get the final result.

Tính tổng điểm để có kết quả cuối cùng.

Don't forget to add up the expenses for the report.

Đừng quên tính tổng chi phí cho báo cáo.

Add up (Phrase)

01

Có ý nghĩa; phải hợp lý.

To make sense to be reasonable.

Ví dụ

His argument didn't add up during the debate.

Lập luận của anh ấy không hợp lý trong cuộc tranh luận.

The statistics add up to support the research findings.

Các số liệu hợp lý để hỗ trợ các kết quả nghiên cứu.

Does the evidence add up to a convincing conclusion?

Liệu bằng chứng có hợp lý để đưa ra kết luận thuyết phục không?

His explanation didn't add up to the crime scene evidence.

Giải thích của anh ấy không hợp lý với bằng chứng hiện trường.

The witness's story added up to the suspect's alibi.

Câu chuyện của nhân chứng khớp với lời biện minh của nghi phạm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/add up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Add up

Không có idiom phù hợp