Bản dịch của từ Additively trong tiếng Việt
Additively
Adverb

Additively(Adverb)
ˈædɪtˌɪvli
ˈædɪtɪvɫi
Ví dụ
02
Theo cách cộng, thường liên quan đến các phép toán toán học hoặc logic.
In an additive manner often in relation to mathematical or logical operations
Ví dụ
03
Theo cách tích lũy, nơi các hiệu ứng hoặc số lượng được kết hợp lại với nhau.
In a cumulative manner where effects or quantities are combined together
Ví dụ
