Bản dịch của từ Adhan trong tiếng Việt

Adhan

Noun [U/C]

Adhan (Noun)

ˈædən
ˈædən
01

(hồi giáo) lời kêu gọi cầu nguyện, ban đầu chỉ bao gồm bốn takbirs, theo sau là tuyên bố (tôi chứng nhận rằng) không có thần nào ngoài allah ((ʔašhadu ʔan) lā ʔilāha ʔillā llāh).

(islam) the call to prayer, which consisted originally of simply four takbirs followed by the statement (أَشْهَدُ أَنْ) لَا إِلٰهَ إِلَّا ٱلله ((ʔašhadu ʔan) lā ʔilāha ʔillā llāh).

Ví dụ

The adhan echoed through the mosque, signaling the start of prayer.

Âm thanh adhan vang lên qua nhà thờ Hồi giáo, báo hiệu bắt đầu cầu nguyện.

People gathered outside to listen to the melodic adhan.

Mọi người tụ tập bên ngoài để nghe âm adhan du dương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adhan

Không có idiom phù hợp