Bản dịch của từ Adhered trong tiếng Việt
Adhered
Adhered (Verb)
Many people adhered to the new social distancing rules during the pandemic.
Nhiều người đã tuân thủ các quy tắc giãn cách xã hội mới trong đại dịch.
They did not adhere to the guidelines for community engagement.
Họ đã không tuân thủ các hướng dẫn về sự tham gia cộng đồng.
Did the students adhere to the social norms during the event?
Các sinh viên đã tuân thủ các chuẩn mực xã hội trong sự kiện chưa?
Dạng động từ của Adhered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adhere |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adhered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adhered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adheres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adhering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp