Bản dịch của từ Adhered trong tiếng Việt
Adhered

Adhered (Verb)
Many people adhered to the new social distancing rules during the pandemic.
Nhiều người đã tuân thủ các quy tắc giãn cách xã hội mới trong đại dịch.
They did not adhere to the guidelines for community engagement.
Họ đã không tuân thủ các hướng dẫn về sự tham gia cộng đồng.
Did the students adhere to the social norms during the event?
Các sinh viên đã tuân thủ các chuẩn mực xã hội trong sự kiện chưa?
Dạng động từ của Adhered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adhere |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adhered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adhered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adheres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adhering |
Họ từ
Từ "adhered" là dạng quá khứ của động từ "adhere", có nghĩa là bám chặt, dán chặt hay tuân thủ một nguyên tắc hoặc quy định nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm và viết từ này giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "adhered" có thể được sử dụng khác nhau trong việc nhấn mạnh tính chất tuân thủ trong môi trường hình thức hoặc pháp lý ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường mang sắc thái thực tiễn nhiều hơn.
Từ "adhered" bắt nguồn từ tiếng Latin "adhaerere", có nghĩa là "dán chặt" hoặc "gắn liền". Trong đó, "ad-" có nghĩa là "tới" và "haerere" mang nghĩa "bám chặt". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, luôn gắn liền với khái niệm sự kết nối hoặc ràng buộc. Ngày nay, "adhered" thường được sử dụng để chỉ sự tuân thủ các quy tắc, nguyên tắc hoặc niềm tin, một cách diễn đạt của sự trung thành và cam kết.
Từ "adhered" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần viết và đọc, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả sự tuân thủ hoặc kết dính. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, luật pháp, hoặc trong các chỉ dẫn về sự tiếp tục tuân theo các quy định, chính sách hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)