Bản dịch của từ Adipic acid trong tiếng Việt
Adipic acid

Adipic acid (Noun)
Một axit béo kết tinh thu được từ chất béo tự nhiên và được sử dụng đặc biệt trong sản xuất nylon.
A crystalline fatty acid obtained from natural fats and used especially in the manufacture of nylon.
Adipic acid is essential for producing nylon in the textile industry.
Axit adipic rất quan trọng trong việc sản xuất nylon trong ngành dệt.
Many people do not know about adipic acid's role in nylon production.
Nhiều người không biết về vai trò của axit adipic trong sản xuất nylon.
Is adipic acid used in making other materials besides nylon?
Axit adipic có được sử dụng để sản xuất vật liệu nào khác ngoài nylon không?
Acid adipic (C6H10O4) là một axit dicarboxylic bão hòa, thường được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất nylon và các polymer khác. Trong công nghiệp, axit adipic được sản xuất chủ yếu từ cyclohexan và có vai trò quan trọng trong tổng hợp hóa học. Về mặt khác, trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "adipic acid" với ngữ nghĩa và cách viết tương tự.
Acid adipic, hay còn gọi là axit hexanedioic, có nguồn gốc từ tiếng Latin "adipis", nghĩa là "mỡ". Từ "adipic" được tạo ra nhằm chỉ ra sự liên quan đến chất béo và lipid. Axit này được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19 và được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, đặc biệt là trong việc sản xuất polyme. Sự kết nối giữa gốc rễ và nghĩa hiện tại chủ yếu do vai trò của axit trong chu trình chuyển hoá lipid và sự tổng hợp các vật liệu hữu cơ.
Acid adipic là một từ ngữ chuyên ngành hóa học, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của nó khá thấp do tính chất kỹ thuật của từ này, thường được đề cập trong ngữ cảnh sản xuất nhựa và hóa chất. Trong các tình huống khác, acid adipic được sử dụng trong nghiên cứu hóa học và phát triển các sản phẩm công nghiệp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong quy trình tổng hợp hóa học và ứng dụng trong polymer.