Bản dịch của từ Adipic acid trong tiếng Việt

Adipic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adipic acid (Noun)

ədˈɪpək ˈæsəd
ədˈɪpək ˈæsəd
01

Một axit béo kết tinh thu được từ chất béo tự nhiên và được sử dụng đặc biệt trong sản xuất nylon.

A crystalline fatty acid obtained from natural fats and used especially in the manufacture of nylon.

Ví dụ

Adipic acid is essential for producing nylon in the textile industry.

Axit adipic rất quan trọng trong việc sản xuất nylon trong ngành dệt.

Many people do not know about adipic acid's role in nylon production.

Nhiều người không biết về vai trò của axit adipic trong sản xuất nylon.

Is adipic acid used in making other materials besides nylon?

Axit adipic có được sử dụng để sản xuất vật liệu nào khác ngoài nylon không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adipic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adipic acid

Không có idiom phù hợp