Bản dịch của từ Adipocyte trong tiếng Việt
Adipocyte

Adipocyte (Noun)
Adipocytes help store energy in the human body during social activities.
Adipocyte giúp lưu trữ năng lượng trong cơ thể trong các hoạt động xã hội.
Adipocytes do not only store fat; they also regulate metabolism.
Adipocyte không chỉ lưu trữ mỡ; chúng còn điều chỉnh chuyển hóa.
Do adipocytes influence our social behaviors and interactions with others?
Liệu adipocyte có ảnh hưởng đến hành vi xã hội và tương tác của chúng ta không?
Adipocyte, hay còn gọi là tế bào mỡ, là một loại tế bào chuyên biệt trong cơ thể người và động vật, có nhiệm vụ lưu trữ năng lượng dưới dạng lipid. Các adipocyte chủ yếu tập trung trong mô mỡ, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chuyển hóa năng lượng và duy trì cân bằng nội môi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay sử dụng từ này. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai miền.
Từ "adipocyte" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adeps", có nghĩa là mỡ, kết hợp với đuôi "cyte" từ tiếng Hy Lạp "kytos", nghĩa là tế bào. Adipocyte được sử dụng để chỉ tế bào mỡ, đóng vai trò quan trọng trong các chức năng sinh lý như dự trữ năng lượng và điều hòa nội tiết. Sự kết hợp của hai yếu tố ngữ nghĩa này phản ánh vai trò cơ bản của tế bào mỡ trong sinh lý học hiện đại và sức khỏe.
Từ "adipocyte" (tế bào mỡ) xuất hiện khá hạn chế trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến y học hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh của các đề tài khoa học như dinh dưỡng, bệnh béo phì và các bệnh chuyển hóa, "adipocyte" thường được sử dụng để mô tả tế bào chịu trách nhiệm lưu trữ mỡ trong cơ thể. Sự sử dụng của từ này cũng phổ biến trong nghiên cứu về các phương pháp điều trị liên quan đến tình trạng thừa cân và các vấn đề sức khỏe liên quan.