Bản dịch của từ Adipocyte trong tiếng Việt

Adipocyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adipocyte (Noun)

ˈædəpəst
ˈædəpəst
01

Một tế bào chuyên biệt để lưu trữ chất béo, được tìm thấy trong mô liên kết.

A cell specialized for the storage of fat found in connective tissue.

Ví dụ

Adipocytes help store energy in the human body during social activities.

Adipocyte giúp lưu trữ năng lượng trong cơ thể trong các hoạt động xã hội.

Adipocytes do not only store fat; they also regulate metabolism.

Adipocyte không chỉ lưu trữ mỡ; chúng còn điều chỉnh chuyển hóa.

Do adipocytes influence our social behaviors and interactions with others?

Liệu adipocyte có ảnh hưởng đến hành vi xã hội và tương tác của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adipocyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adipocyte

Không có idiom phù hợp