Bản dịch của từ Adjure trong tiếng Việt
Adjure

Adjure (Verb)
I adjure my friends to support local charities this holiday season.
Tôi khẩn thiết yêu cầu bạn bè ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương mùa lễ này.
We do not adjure people to ignore social issues in our community.
Chúng tôi không khẩn thiết yêu cầu mọi người phớt lờ các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Do you adjure your family to participate in community service projects?
Bạn có khẩn thiết yêu cầu gia đình tham gia các dự án phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Adjure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjuring |
Họ từ
"Adjure" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là yêu cầu hoặc truyền đạt một điều gì đó một cách nghiêm túc, thường là bằng cách kêu gọi lời thề hoặc cam kết. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động yêu cầu một cách quyết liệt, nhưng hơn cả là trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tôn giáo. Phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng về ngữ nghĩa và cách sử dụng, chúng thể hiện sự nhất quán trong ý nghĩa yêu cầu mạnh mẽ.
Từ "adjure" xuất phát từ tiếng La Tinh "adiurare", kết hợp từ "ad-" (tới) và "iurare" (thề). Ban đầu, nghĩa của từ này liên quan đến việc yêu cầu một cá nhân thề hoặc tuyên thệ để đảm bảo một hành động hoặc sự thật. Theo thời gian, "adjure" đã mở rộng ý nghĩa, hiện nay thường được sử dụng để chỉ việc khẩn thiết yêu cầu ai đó làm điều gì đó với sự nghiêm túc, nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc tính cấp bách của yêu cầu đó.
Từ "adjure" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc băng nghe thuộc chủ đề văn học hoặc pháp lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu hoặc khuyến khích mạnh mẽ, đặc biệt trong các văn bản tôn giáo hoặc truyền thuyết. Từ này thể hiện tính chất chính thức và sự trang trọng trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp