Bản dịch của từ Adjure trong tiếng Việt

Adjure

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjure (Verb)

əˈdʒʊr
əˈdʒʊr
01

Thúc giục hoặc yêu cầu (ai đó) một cách nghiêm túc hoặc nghiêm túc làm điều gì đó.

Urge or request someone solemnly or earnestly to do something.

Ví dụ

I adjure my friends to support local charities this holiday season.

Tôi khẩn thiết yêu cầu bạn bè ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương mùa lễ này.

We do not adjure people to ignore social issues in our community.

Chúng tôi không khẩn thiết yêu cầu mọi người phớt lờ các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Do you adjure your family to participate in community service projects?

Bạn có khẩn thiết yêu cầu gia đình tham gia các dự án phục vụ cộng đồng không?

Dạng động từ của Adjure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Adjure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Adjured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Adjured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adjures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adjuring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adjure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjure

Không có idiom phù hợp