Bản dịch của từ Admirableness trong tiếng Việt
Admirableness

Admirableness (Noun)
Phẩm chất đáng ngưỡng mộ; sự xuất sắc và công đức.
The quality of being admirable excellence and merit.
Her admirableness inspires many young people in our community.
Sự đáng ngưỡng mộ của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều bạn trẻ trong cộng đồng.
His admirableness does not go unnoticed by local leaders.
Sự đáng ngưỡng mộ của anh ấy không bị các lãnh đạo địa phương bỏ qua.
Is her admirableness recognized by the local social organizations?
Sự đáng ngưỡng mộ của cô ấy có được các tổ chức xã hội địa phương công nhận không?
Admirableness (Adjective)
Truyền cảm hứng hoặc đáng ngưỡng mộ.
Her admirableness inspires many young people to volunteer for community service.
Sự đáng ngưỡng mộ của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ tình nguyện.
The admirableness of his actions did not go unnoticed in the community.
Sự đáng ngưỡng mộ trong hành động của anh ấy không bị bỏ qua trong cộng đồng.
Is the admirableness of charity work recognized by most citizens in our city?
Sự đáng ngưỡng mộ của công việc từ thiện có được công dân thành phố công nhận không?
Họ từ
Từ "admirableness" (danh từ) chỉ độ đáng ngưỡng mộ, thường liên quan đến những phẩm chất tích cực như lòng quả cảm, sự kiên định hoặc tài năng xuất sắc. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết trang trọng. Từ này chủ yếu mang tính trung tính, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn các dạng đơn giản hơn như "admirable".
Từ "admirableness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "admirabilis", nghĩa là "đáng ngưỡng mộ". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện trong thế kỷ 14, diễn đạt sự ngưỡng mộ hoặc sự tán thưởng đối với những phẩm chất nổi bật của một cá nhân hoặc sự vật. Sự hình thành của từ gắn liền với tính từ "admirable", thể hiện rõ nét thái độ tôn kính và sự công nhận đối với giá trị tích cực của đối tượng. "Admirableness" hiện nay thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc điều gì đó tạo ra sự ngưỡng mộ trong xã hội.
Từ "admirableness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường sử dụng từ ngữ phổ biến hơn để diễn đạt ý. Trong Reading và Listening, từ này cũng hiếm khi xuất hiện do tính chất formal và tính chuyên biệt của nó. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh miêu tả phẩm chất hoặc hành động đáng ca ngợi, thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc báo chí khi khen ngợi ai đó hoặc một hành động cụ thể.