Bản dịch của từ Admit defeat trong tiếng Việt
Admit defeat
Admit defeat (Verb)
Thừa nhận rằng mình đã bị đánh bại hoặc đã thất bại trong một thử thách hoặc nỗ lực.
To acknowledge that one has been defeated or has failed in a challenge or endeavor.
Many people admit defeat in difficult social situations like public speaking.
Nhiều người thừa nhận thất bại trong những tình huống xã hội khó khăn như diễn thuyết.
She does not admit defeat easily when discussing social issues.
Cô ấy không dễ dàng thừa nhận thất bại khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Why do some individuals admit defeat in social interactions?
Tại sao một số cá nhân thừa nhận thất bại trong các tương tác xã hội?
Chấp nhận đối thủ sau một thử thách hoặc cuộc thi.
To concede to an adversary after a challenge or competition.
Many people admit defeat in social debates about climate change.
Nhiều người thừa nhận thất bại trong các cuộc tranh luận xã hội về biến đổi khí hậu.
They do not admit defeat easily during social competitions.
Họ không dễ dàng thừa nhận thất bại trong các cuộc thi xã hội.
Do you think politicians will admit defeat in social issues?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia sẽ thừa nhận thất bại trong các vấn đề xã hội không?
Chấp nhận thực tế của một tình huống mà thành công là không thể.
To accept the reality of a situation where success is impossible.
Many people admit defeat in social situations due to anxiety.
Nhiều người chấp nhận thất bại trong các tình huống xã hội do lo âu.
She does not admit defeat when trying to make new friends.
Cô ấy không chấp nhận thất bại khi cố gắng kết bạn mới.
Do you admit defeat after failing to connect with others?
Bạn có chấp nhận thất bại sau khi không kết nối được với người khác không?
Cụm từ "admit defeat" có nghĩa là thừa nhận sự thất bại trong một tình huống, thường sử dụng khi một cá nhân hoặc tổ chức không còn khả năng tiếp tục cuộc chiến, tranh cãi hay cuộc thi và chấp nhận kết quả không thuận lợi. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, "admit defeat" được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh cạnh tranh thể thao và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp