Bản dịch của từ Admit defeat trong tiếng Việt

Admit defeat

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admit defeat (Verb)

ədmˈɪt dɨfˈit
ədmˈɪt dɨfˈit
01

Thừa nhận rằng mình đã bị đánh bại hoặc đã thất bại trong một thử thách hoặc nỗ lực.

To acknowledge that one has been defeated or has failed in a challenge or endeavor.

Ví dụ

Many people admit defeat in difficult social situations like public speaking.

Nhiều người thừa nhận thất bại trong những tình huống xã hội khó khăn như diễn thuyết.

She does not admit defeat easily when discussing social issues.

Cô ấy không dễ dàng thừa nhận thất bại khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Why do some individuals admit defeat in social interactions?

Tại sao một số cá nhân thừa nhận thất bại trong các tương tác xã hội?

02

Chấp nhận đối thủ sau một thử thách hoặc cuộc thi.

To concede to an adversary after a challenge or competition.

Ví dụ

Many people admit defeat in social debates about climate change.

Nhiều người thừa nhận thất bại trong các cuộc tranh luận xã hội về biến đổi khí hậu.

They do not admit defeat easily during social competitions.

Họ không dễ dàng thừa nhận thất bại trong các cuộc thi xã hội.

Do you think politicians will admit defeat in social issues?

Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia sẽ thừa nhận thất bại trong các vấn đề xã hội không?

03

Chấp nhận thực tế của một tình huống mà thành công là không thể.

To accept the reality of a situation where success is impossible.

Ví dụ

Many people admit defeat in social situations due to anxiety.

Nhiều người chấp nhận thất bại trong các tình huống xã hội do lo âu.

She does not admit defeat when trying to make new friends.

Cô ấy không chấp nhận thất bại khi cố gắng kết bạn mới.

Do you admit defeat after failing to connect with others?

Bạn có chấp nhận thất bại sau khi không kết nối được với người khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Admit defeat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Admit defeat

Không có idiom phù hợp