Bản dịch của từ Admit defeat trong tiếng Việt
Admit defeat

Admit defeat(Verb)
Chấp nhận đối thủ sau một thử thách hoặc cuộc thi.
To concede to an adversary after a challenge or competition.
Thừa nhận rằng mình đã bị đánh bại hoặc đã thất bại trong một thử thách hoặc nỗ lực.
To acknowledge that one has been defeated or has failed in a challenge or endeavor.
Chấp nhận thực tế của một tình huống mà thành công là không thể.
To accept the reality of a situation where success is impossible.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "admit defeat" có nghĩa là thừa nhận sự thất bại trong một tình huống, thường sử dụng khi một cá nhân hoặc tổ chức không còn khả năng tiếp tục cuộc chiến, tranh cãi hay cuộc thi và chấp nhận kết quả không thuận lợi. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, "admit defeat" được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh cạnh tranh thể thao và chính trị.
Cụm từ "admit defeat" có nghĩa là thừa nhận sự thất bại trong một tình huống, thường sử dụng khi một cá nhân hoặc tổ chức không còn khả năng tiếp tục cuộc chiến, tranh cãi hay cuộc thi và chấp nhận kết quả không thuận lợi. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, "admit defeat" được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh cạnh tranh thể thao và chính trị.
