Bản dịch của từ Adult education trong tiếng Việt
Adult education

Adult education (Noun)
Adult education is essential for societal progress and development.
Giáo dục người lớn là cần thiết cho sự tiến bộ và phát triển xã hội.
Not prioritizing adult education can hinder social advancement and prosperity.
Không ưu tiên giáo dục người lớn có thể ngăn cản sự tiến bộ và thịnh vượng xã hội.
Is adult education included in the government's social development plans?
Liệu giáo dục người lớn có được bao gồm trong kế hoạch phát triển xã hội của chính phủ không?
Adult education is essential for improving society's overall literacy rates.
Giáo dục người lớn là cần thiết để cải thiện tỷ lệ biết chữ tổng thể của xã hội.
Not prioritizing adult education may hinder social progress in the long run.
Không ưu tiên giáo dục người lớn có thể ngăn trở tiến bộ xã hội trong dài hạn.
Giáo dục người lớn (adult education) là quá trình học tập dành cho những cá nhân trưởng thành với mục tiêu nâng cao kiến thức, kỹ năng và sự nghiệp. Nó bao gồm nhiều hình thức như đào tạo nghề, học tập suốt đời và các khóa học ngắn hạn nhằm phục vụ nhu cầu cá nhân và nghề nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "giáo dục người lớn" (adult education) có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "adultus", có nghĩa là "trưởng thành" hoặc "đã lớn". Từ này bắt nguồn từ "adoloescere", nghĩa là "lớn lên". Giáo dục người lớn được phát triển để nhấn mạnh việc cung cấp kiến thức cho người trưởng thành nhằm thỏa mãn nhu cầu học tập suốt đời. Qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng để bao gồm các phương pháp và hình thức học tập linh hoạt phù hợp với người lớn trong xã hội hiện đại.
Trong bối cảnh IELTS, cụm từ "adult education" xuất hiện chủ yếu trong các phần Listening và Reading, nơi thảo luận về giáo dục và phát triển kỹ năng. Tần suất sử dụng của nó không cao, nhưng thường liên quan đến các chủ đề như học tập suốt đời và những cơ hội học tập sau tuổi trưởng thành. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "adult education" thường được nhắc đến trong các hội thảo, chương trình đào tạo và chính sách giáo dục, đặc biệt khi đề cập đến việc cải thiện khả năng lao động và nâng cao kiến thức cho người lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp