Bản dịch của từ Adult education trong tiếng Việt

Adult education

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adult education (Noun)

ˌædəltəkˈeɪʃən
ˌædəltəkˈeɪʃən
01

Việc giáo dục người lớn trong một cơ sở riêng biệt hoặc trong các lớp học phù hợp với họ, được coi là phương tiện để nâng cao xã hội.

The education of adults in a separate institution or in classes suitable for them considered as a medium for elevating society.

Ví dụ

Adult education is essential for societal progress and development.

Giáo dục người lớn là cần thiết cho sự tiến bộ và phát triển xã hội.

Not prioritizing adult education can hinder social advancement and prosperity.

Không ưu tiên giáo dục người lớn có thể ngăn cản sự tiến bộ và thịnh vượng xã hội.

Is adult education included in the government's social development plans?

Liệu giáo dục người lớn có được bao gồm trong kế hoạch phát triển xã hội của chính phủ không?

Adult education is essential for improving society's overall literacy rates.

Giáo dục người lớn là cần thiết để cải thiện tỷ lệ biết chữ tổng thể của xã hội.

Not prioritizing adult education may hinder social progress in the long run.

Không ưu tiên giáo dục người lớn có thể ngăn trở tiến bộ xã hội trong dài hạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adult education/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adult education

Không có idiom phù hợp