Bản dịch của từ Adumbrate trong tiếng Việt
Adumbrate

Adumbrate (Verb)
She adumbrates the upcoming changes in her IELTS essay.
Cô ấy vẽ ra những thay đổi sắp tới trong bài luận IELTS của mình.
He never adumbrates any future plans during the speaking test.
Anh ấy không bao giờ chỉ ra bất kỳ kế hoạch tương lai nào trong bài thi nói.
Do you think adumbrating future trends is important in IELTS writing?
Bạn có nghĩ việc vẽ ra các xu hướng tương lai quan trọng trong viết IELTS không?
Dạng động từ của Adumbrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adumbrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adumbrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adumbrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adumbrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adumbrating |
Họ từ
"Adumbrate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là chỉ ra một cách mơ hồ hoặc phác thảo một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như văn học và triết học để chỉ việc gợi ý hoặc đưa ra những yếu tố chính của một vấn đề mà không trình bày rõ ràng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn cách phát âm, đồng thời từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và học thuật.
Từ "adumbrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adumbrāre", mang nghĩa là "phác thảo" hoặc "đổ bóng". Phần tiền tố "ad-" có nghĩa là "hướng tới", trong khi "umbra" có nghĩa là "bóng". Vào thời kỳ trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ việc phác thảo hoặc chiều hướng ở dạng không rõ ràng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "adumbrate" được hiểu là tóm tắt hay gợi ý một ý tưởng chưa hoàn thiện, phản ánh sự kết nối giữa sự phác thảo và việc truyền đạt thông tin không đầy đủ.
Từ "adumbrate" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói và Đọc, với tần suất thấp do tính chuyên ngành và phức tạp của nó. Tuy nhiên, trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng nhằm mục đích thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ phong phú hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "adumbrate" thường được dùng trong văn chương và triết học để chỉ ra việc phác thảo hoặc gợi ý một ý tưởng mà chưa đi sâu vào chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp