Bản dịch của từ Advanta trong tiếng Việt
Advanta
Advanta (Noun)
Having a strong network is a great advantage in social circles.
Có mạng lưới mạnh là một ưu thế lớn trong các vòng xã hội.
Being fluent in multiple languages can be an advantage in social interactions.
Biết nhiều ngôn ngữ có thể là một ưu thế trong giao tiếp xã hội.
Having good social skills is seen as an advantage in many situations.
Có kỹ năng xã hội tốt được xem là một ưu thế trong nhiều tình huống.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Advanta cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "advanta" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể là một lỗi chính tả hoặc một dạng rút gọn của từ "advantage" (lợi thế) trong một số ngữ cảnh không chính thức. Từ "advantage" có nghĩa là lợi ích, ưu điểm hoặc điều kiện thuận lợi có thể mang lại lợi thế trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh văn phạm và cách sử dụng trong cầu trúc câu.
Từ "advanta" có nguồn gốc từ tiếng Latin "advantagium", có nghĩa là "lợi ích" hoặc "điều kiện thuận lợi". Trong lịch sử, từ này phản ánh khái niệm về việc có được lợi thế hoặc thuận lợi hơn so với đối thủ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được phát triển và hiện nay "advantage" trong tiếng Anh chỉ về một lợi thế cụ thể trong một bối cảnh cạnh tranh, như trong kinh doanh hoặc thể thao. Tính chất khái niệm này vẫn phản ánh nguyên bản về sự ưu thế và lợi ích.
Từ "advantage" là một thuật ngữ phổ biến trong các phần thi IELTS, thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề so sánh và phân tích. Tần suất sử dụng của từ này cao trong phần Writing Task 2, nơi các thí sinh thường thảo luận về lợi ích và bất lợi của một vấn đề cụ thể. Ngoài ra, từ "advantage" cũng thường xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh, học thuật và cuộc sống hàng ngày, nơi người ta bàn luận về những lợi thế cạnh tranh hoặc ưu điểm trong các quyết định và lựa chọn.