Bản dịch của từ Advanta trong tiếng Việt

Advanta

Noun [U/C]

Advanta (Noun)

ædvˈæntə
ədvˈæntə
01

Một điều kiện hoặc hoàn cảnh đặt một người vào vị trí thuận lợi hoặc vượt trội.

A condition or circumstance that puts one in a favorable or superior position.

Ví dụ

Having a strong network is a great advantage in social circles.

Có mạng lưới mạnh là một ưu thế lớn trong các vòng xã hội.

Being fluent in multiple languages can be an advantage in social interactions.

Biết nhiều ngôn ngữ có thể là một ưu thế trong giao tiếp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advanta

Không có idiom phù hợp