Bản dịch của từ Advanta trong tiếng Việt
Advanta
Noun [U/C]
Advanta (Noun)
ædvˈæntə
ədvˈæntə
Ví dụ
Having a strong network is a great advantage in social circles.
Có mạng lưới mạnh là một ưu thế lớn trong các vòng xã hội.
Being fluent in multiple languages can be an advantage in social interactions.
Biết nhiều ngôn ngữ có thể là một ưu thế trong giao tiếp xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Advanta
Không có idiom phù hợp