Bản dịch của từ Advantaging trong tiếng Việt
Advantaging

Advantaging (Verb)
The new policy is advantaging low-income families in our community.
Chính sách mới đang tạo lợi thế cho các gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng.
The program is not advantaging the wealthy, only the underprivileged.
Chương trình không tạo lợi thế cho người giàu, chỉ cho người kém may mắn.
Is the government advantaging small businesses with recent grants?
Chính phủ có đang tạo lợi thế cho các doanh nghiệp nhỏ với các khoản trợ cấp gần đây không?
Dạng động từ của Advantaging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Advantage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Advantaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Advantaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Advantages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Advantaging |
Họ từ
Từ "advantaging" là một danh động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc mang lại lợi thế hoặc lợi ích cho một cá nhân hoặc nhóm nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "advantaging" có thể được sử dụng để mô tả hành động tạo điều kiện thuận lợi cho một bên so với những bên khác. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách viết tương tự và được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và xã hội, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn phong của văn bản Mỹ.
Từ "advantaging" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad-", nghĩa là "đến" và "vant" xuất phát từ "vendere", có nghĩa là "bán". Hình thành từ thế kỷ 15, từ này ban đầu chỉ việc tạo ra lợi ích hoặc vị thế tốt cho một cá nhân hay một nhóm. Ý nghĩa hiện tại của "advantaging" được sử dụng để chỉ hành động mang lại lợi thế hoặc lợi ích cho ai đó hoặc điều gì đó, thể hiện rõ sự tiếp nối từ bản chất nguyên thủy của từ.
Từ "advantaging" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói của kì thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong các phần như Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả lợi ích hoặc ưu thế mà một chủ thể nào đó có được trong một tình huống nhất định. Trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục, và quản lý, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chính sách hoặc chiến lược tạo lợi thế cho một nhóm hay cá nhân.