Bản dịch của từ Advantaging trong tiếng Việt

Advantaging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advantaging (Verb)

ædvˈæntɨdʒɨŋ
ædvˈæntɨdʒɨŋ
01

Để mang lại lợi thế cho; lợi ích; lợi nhuận; ủng hộ; ủng hộ.

To give an advantage to benefit profit support favor.

Ví dụ

The new policy is advantaging low-income families in our community.

Chính sách mới đang tạo lợi thế cho các gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng.

The program is not advantaging the wealthy, only the underprivileged.

Chương trình không tạo lợi thế cho người giàu, chỉ cho người kém may mắn.

Is the government advantaging small businesses with recent grants?

Chính phủ có đang tạo lợi thế cho các doanh nghiệp nhỏ với các khoản trợ cấp gần đây không?

Dạng động từ của Advantaging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Advantage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Advantaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Advantaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Advantages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Advantaging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advantaging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advantaging

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.