Bản dịch của từ Adverting trong tiếng Việt
Adverting

Adverting (Verb)
She is adverting to the benefits of social media.
Cô ấy đề cập đến lợi ích của truyền thông xã hội.
The article adverting to the importance of community engagement.
Bài báo đề cập đến sự quan trọng của sự tương tác cộng đồng.
The speaker adverting to the impact of technology on society.
Diễn giả đề cập đến tác động của công nghệ đối với xã hội.
Adverting (Noun)
Social media adverting can reach a wide audience effectively.
Quảng cáo trên mạng xã hội có thể tiếp cận một đối tượng rộng lớn một cách hiệu quả.
The company invested in adverting campaigns to boost brand awareness.
Công ty đầu tư vào các chiến dịch quảng cáo để tăng cường nhận thức về thương hiệu.
Effective adverting strategies can lead to increased customer engagement.
Các chiến lược quảng cáo hiệu quả có thể dẫn đến tăng cường sự tương tác của khách hàng.
Họ từ
Từ "adverting" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động chú ý hoặc hướng đến một vấn đề nào đó. Thuật ngữ này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại so với từ "advertising" (quảng cáo), nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ việc nhắc đến hay đề cập. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của "adverting" có phần giống nhau, mặc dù "advertising" là từ thông dụng hơn trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "adverting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "advertens", là sự kết hợp của "ad-" (đến) và "vertere" (quay lại). Phương thức hình thành từ này diễn tả hành động hướng sự chú ý về một điều gì đó. Trong lịch sử, "adverting" được sử dụng để chỉ việc chú ý hay nhấn mạnh vào một vấn đề, mối quan hệ. Hiện nay, nghĩa của từ này liên quan đến việc nhấn mạnh thông tin quan trọng trong văn bản hoặc diễn đạt, phản ánh sự chú ý và sự tập trung vào nội dung.
Từ "adverting" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh học thuật hoặc bài viết chuyên ngành về truyền thông và marketing. "Adverting" thường được sử dụng để chỉ hành động chú ý đến một vấn đề, hoặc điều gì đó quan trọng. Trong các cuộc thảo luận thương mại, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi phân tích ảnh hưởng của quảng cáo đối với hành vi tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

