Bản dịch của từ Advertizing trong tiếng Việt
Advertizing

Advertizing (Verb)
Phân từ hiện tại của quảng cáo.
Companies are advertizing their products on social media platforms.
Các công ty đang quảng cáo sản phẩm của họ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Influencers play a significant role in advertizing brands to their followers.
Người ảnh hưởng đóng vai trò quan trọng trong quảng cáo thương hiệu cho người theo dõi của họ.
Many businesses are now advertizing online due to its wide reach.
Nhiều doanh nghiệp hiện đang quảng cáo trực tuyến do khả năng tiếp cận rộng lớn.
Dạng động từ của Advertizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Advertize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Advertized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Advertized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Advertizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Advertizing |
Advertizing (Noun)
Hoạt động hoặc nghề sản xuất quảng cáo cho các sản phẩm hoặc dịch vụ thương mại.
The activity or profession of producing advertisements for commercial products or services.
Advertizing plays a crucial role in promoting new products effectively.
Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá sản phẩm mới hiệu quả.
She works in advertizing, creating engaging campaigns for various brands.
Cô ấy làm việc trong lĩnh vực quảng cáo, tạo ra các chiến dịch hấp dẫn cho các thương hiệu khác nhau.
The company invests heavily in advertizing to reach a wider audience.
Công ty đầu tư mạnh vào quảng cáo để tiếp cận đến đông đảo khán giả.
Họ từ
"Advertising" là một thuật ngữ chỉ hoạt động truyền thông nhằm quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng đến một đối tượng mục tiêu. Trong tiếng Anh, "advertising" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Ở Anh, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn (ˈæd.və.taɪ.zɪŋ), trong khi ở Mỹ, âm tiết đầu tiên thường được nhấn mạnh hơn (ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ). Sự khác biệt này không làm thay đổi nội dung hay mục đích của thuật ngữ.
Từ "advertising" có nguồn gốc từ động từ Latin "advertere", nghĩa là "chuyển hướng" hoặc "chú ý đến". Khi được chuyển sang tiếng Pháp thế kỷ 16 thành "advertissement", từ này đã bắt đầu mang nghĩa thông báo hoặc giới thiệu sản phẩm. Sự phát triển này phản ánh vai trò của quảng cáo trong việc thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Hiện nay, "advertising" chỉ hoạt động truyền thông nhằm mục đích thúc đẩy sản phẩm hoặc dịch vụ, giữ nguyên tinh thần "hướng tới" mà nguồn gốc của nó chỉ ra.
Từ "advertising" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các chiến lược tiếp thị và ảnh hưởng của quảng cáo. Trong phần Đọc, nó xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về tâm lý học tiêu dùng và xu hướng tiếp thị. Ngoài ra, "advertising" còn phổ biến trong các lĩnh vực kinh doanh, truyền thông và nghệ thuật nhằm phân tích tác động của quảng bá đối với người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

