Bản dịch của từ Advises trong tiếng Việt

Advises

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advises (Verb)

ædvˈaɪzɪz
ædvˈaɪzɪz
01

Đưa ra lời khuyên; cố vấn.

To give advice to counsel.

Ví dụ

She advises students to volunteer in their communities for social experience.

Cô ấy khuyên sinh viên tham gia tình nguyện trong cộng đồng để có kinh nghiệm xã hội.

He does not advise ignoring social issues during the IELTS exam preparation.

Anh ấy không khuyên bỏ qua các vấn đề xã hội trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Does the teacher advise discussing social topics in the speaking test?

Giáo viên có khuyên thảo luận về các chủ đề xã hội trong bài kiểm tra nói không?

02

Để thông báo hoặc thông báo chính thức.

To inform or notify formally.

Ví dụ

The teacher advises students to volunteer in local community projects.

Giáo viên khuyên học sinh tham gia các dự án cộng đồng địa phương.

The counselor does not advise against attending social events for networking.

Cố vấn không khuyên không tham gia các sự kiện xã hội để kết nối.

Does the expert advise people to join social clubs for better connections?

Chuyên gia có khuyên mọi người tham gia các câu lạc bộ xã hội để kết nối tốt hơn không?

03

Đưa ra gợi ý về cách hành động tốt nhất cho ai đó.

To offer suggestions about the best course of action to someone.

Ví dụ

The teacher advises students to volunteer in local community projects.

Giáo viên khuyên sinh viên tham gia các dự án cộng đồng địa phương.

She does not advise people to ignore social issues in their essays.

Cô ấy không khuyên mọi người bỏ qua các vấn đề xã hội trong bài viết.

Does the counselor advise students on social responsibility topics during workshops?

Người tư vấn có khuyên sinh viên về các chủ đề trách nhiệm xã hội trong các buổi hội thảo không?

Dạng động từ của Advises (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Advise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Advised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Advised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Advises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Advising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advises/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] Therefore, I believe that it would be well- that parents send their children to school at an early age [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
[...] Firstly, students preparing to leave high school need to be about the sustainability of the career path they are choosing [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Because of children's exceptional aptitude to acquire a new language, it is to start early [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
[...] It is not for the government to spend excessive amounts of money on public welfare as this will harm the budget used to solve pressing social issues such as environmental pollution or the housing crisis [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020

Idiom with Advises

Không có idiom phù hợp