Bản dịch của từ Advisor trong tiếng Việt

Advisor

Noun [U/C]

Advisor (Noun)

ədvˈɑɪzɚ
ædvˈɑɪzɚ
01

Người đưa ra lời khuyên.

One who offers advice.

Ví dụ

The social advisor provided valuable guidance to the community members.

Cố vấn xã hội đã cung cấp những hướng dẫn có giá trị cho các thành viên cộng đồng.

The advisor's suggestions helped improve the social programs significantly.

Những đề xuất của cố vấn đã giúp cải thiện đáng kể các chương trình xã hội.

The local social advisor was known for her expertise in counseling.

Cố vấn xã hội địa phương được biết đến với chuyên môn về tư vấn.

02

(xiangqi) một quân cờ tướng được di chuyển theo đường chéo một điểm và giới hạn trong cung điện.

(xiangqi) a xiangqi piece that is moved one point diagonally and confined within the palace.

Ví dụ

The advisor in xiangqi can only move diagonally within the palace.

Cố vấn trong xiangqi chỉ có thể di chuyển theo đường chéo trong cung điện.

The advisor is an important piece in xiangqi strategy.

Cố vấn là một quân cờ quan trọng trong chiến lược xiangqi.

Capturing the opponent's advisor can change the game dynamics.

Việc bắt giữ cố vấn của đối thủ có thể thay đổi động lực của trò chơi.

Dạng danh từ của Advisor (Noun)

SingularPlural

Advisor

Advisors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Advisor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advisor

Không có idiom phù hợp