Bản dịch của từ Advisor trong tiếng Việt
Advisor
Advisor (Noun)
The social advisor provided valuable guidance to the community members.
Cố vấn xã hội đã cung cấp những hướng dẫn có giá trị cho các thành viên cộng đồng.
The advisor's suggestions helped improve the social programs significantly.
Những đề xuất của cố vấn đã giúp cải thiện đáng kể các chương trình xã hội.
The local social advisor was known for her expertise in counseling.
Cố vấn xã hội địa phương được biết đến với chuyên môn về tư vấn.
The advisor in xiangqi can only move diagonally within the palace.
Cố vấn trong xiangqi chỉ có thể di chuyển theo đường chéo trong cung điện.
The advisor is an important piece in xiangqi strategy.
Cố vấn là một quân cờ quan trọng trong chiến lược xiangqi.
Capturing the opponent's advisor can change the game dynamics.
Việc bắt giữ cố vấn của đối thủ có thể thay đổi động lực của trò chơi.
Dạng danh từ của Advisor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Advisor | Advisors |
Họ từ
Từ "advisor" (hay "adviser") chỉ người cung cấp lời khuyên hoặc hướng dẫn, thường trong bối cảnh giáo dục hoặc nghề nghiệp. Ở Anh, "adviser" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "advisor" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong các tổ chức. Cả hai phiên bản đều có cùng nghĩa, nhưng "advisor" có xu hướng được sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực như tài chính hoặc quản lý. Phát âm của "advisor" trong tiếng Anh Mỹ có thể tương tự như âm "ədˈvaɪzər" trong khi âm "adviser" của tiếng Anh Anh có phần nhẹ nhàng hơn.
Từ "advisor" có nguồn gốc từ động từ latinh "advisare", có nghĩa là "đưa ra lời khuyên" hoặc "thảo luận". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã xuất hiện vào thế kỷ 14 và ban đầu dùng để chỉ người có quyền lực tư vấn trong các vấn đề chính trị hay pháp lý. Ngày nay, "advisor" được sử dụng rộng rãi để chỉ những cá nhân có chuyên môn, thường trong lĩnh vực giáo dục hoặc nghề nghiệp, nhằm hỗ trợ và cung cấp thông tin cho người khác. Sự phát triển này phản ánh vai trò quan trọng của việc cung cấp lời khuyên trong các lĩnh vực đa dạng.
Từ "advisor" thường xuất hiện trong các tình huống học thuật và nghề nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục và nghiên cứu. Trong các phần thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong kỹ năng Nghe và Đọc với tần suất trung bình, khi nói về sự hướng dẫn hoặc tư vấn học tập. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh doanh, "advisor" được sử dụng để chỉ những người cung cấp kiến thức chuyên môn, định hướng chiến lược cho tổ chức hoặc cá nhân, thường xuất hiện trong các báo cáo hoặc hội thảo nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp