Bản dịch của từ Advisors trong tiếng Việt
Advisors

Advisors (Noun)
Many students seek advisors for guidance on social issues.
Nhiều sinh viên tìm kiếm cố vấn để được hướng dẫn về các vấn đề xã hội.
Not all advisors understand the complexities of social dynamics.
Không phải tất cả các cố vấn đều hiểu được sự phức tạp của các mối quan hệ xã hội.
Do advisors play a crucial role in social development programs?
Các cố vấn có đóng vai trò quan trọng trong các chương trình phát triển xã hội không?
Dạng danh từ của Advisors (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Advisor | Advisors |
Họ từ
Từ "advisors" (các cố vấn) chỉ những người cung cấp lời khuyên hay hướng dẫn cho cá nhân hoặc tổ chức trong các vấn đề nhất định, như học thuật, nghề nghiệp hoặc tài chính. Phiên bản tiếng Anh của từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng người Anh thường sử dụng "advisers" hơn. Về ngữ nghĩa và cách sử dụng, "advisors" thường mang tính chuyên nghiệp hoặc chính thức, dùng trong bối cảnh kinh doanh và giáo dục.
Từ "advisors" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "advisare", có nghĩa là "cân nhắc" hoặc "thảo luận". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và "visare", từ gốc "videre" (nhìn). Khoảng thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người cung cấp tư vấn hoặc ý kiến. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của những người hướng dẫn, hỗ trợ quyết định, thể hiện mối liên hệ giữa việc quan sát và tư vấn.
Từ "advisors" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về hướng dẫn học tập, sự nghiệp hoặc ra quyết định. Trong các bối cảnh khác, "advisors" thường được sử dụng trong môi trường giáo dục và kinh doanh, chỉ những người có chuyên môn cung cấp lời khuyên cho sinh viên hoặc nhân viên. Ví dụ, giáo sư, chuyên gia tư vấn, hay cố vấn tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp