Bản dịch của từ Advisors trong tiếng Việt

Advisors

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advisors (Noun)

ədvˈaɪzɚz
ædvˈaɪzɚz
01

Số nhiều của cố vấn; một người đưa ra lời khuyên trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể.

Plural of advisor a person who gives advice in a particular field or area.

Ví dụ

Many students seek advisors for guidance on social issues.

Nhiều sinh viên tìm kiếm cố vấn để được hướng dẫn về các vấn đề xã hội.

Not all advisors understand the complexities of social dynamics.

Không phải tất cả các cố vấn đều hiểu được sự phức tạp của các mối quan hệ xã hội.

Do advisors play a crucial role in social development programs?

Các cố vấn có đóng vai trò quan trọng trong các chương trình phát triển xã hội không?

Dạng danh từ của Advisors (Noun)

SingularPlural

Advisor

Advisors

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advisors/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advisors

Không có idiom phù hợp