Bản dịch của từ Advisory board trong tiếng Việt
Advisory board

Advisory board (Noun)
The advisory board met to discuss social issues in our community.
Hội đồng tư vấn đã họp để thảo luận về các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
The advisory board does not support the new social policy changes.
Hội đồng tư vấn không ủng hộ những thay đổi chính sách xã hội mới.
Does the advisory board include experts in social welfare?
Hội đồng tư vấn có bao gồm các chuyên gia về phúc lợi xã hội không?
Advisory board (Phrase)
The advisory board met to discuss community health issues in Chicago.
Hội đồng tư vấn đã họp để thảo luận về vấn đề sức khỏe cộng đồng ở Chicago.
The advisory board does not influence the final decision on funding.
Hội đồng tư vấn không ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng về tài trợ.
Did the advisory board recommend changes to the social policy last year?
Hội đồng tư vấn có đề xuất thay đổi chính sách xã hội năm ngoái không?
"Advisory board" là một thuật ngữ chỉ một tổ chức hoặc nhóm người được thành lập để cung cấp tư vấn và hướng dẫn cho một tổ chức, doanh nghiệp hoặc dự án cụ thể. Khác với ban giám đốc có quyền quyết định, advisory board thường không có quyền hành pháp. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa tổ chức, cách thức hoạt động của advisory board có thể thay đổi giữa hai vùng.
Cụm từ "advisory board" xuất phát từ tiếng Latinh, với "advisory" có nguồn gốc từ động từ "advisare", nghĩa là "cân nhắc" hoặc "lưu ý", và "board" từ "borda", có nghĩa là "bờ" hoặc "mặt phẳng". Lịch sử, nó thường được dùng trong các tổ chức để chỉ những nhóm chuyên gia tư vấn cho ban lãnh đạo. Từ này hiện nay gắn liền với vai trò cung cấp ý kiến, khuyến nghị và hướng dẫn cho các quyết định quan trọng.
Thuật ngữ "advisory board" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cơ sở giáo dục. Trong ngữ cảnh chung, "advisory board" thường được sử dụng để chỉ một nhóm các chuyên gia tư vấn giúp đỡ trong việc ra quyết định hoặc định hình chiến lược cho một tổ chức. Từ này thường thấy trong các báo cáo, bản tóm tắt nghiên cứu và tài liệu quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp