Bản dịch của từ Advisory board trong tiếng Việt

Advisory board

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advisory board (Noun)

ædvˈaɪzɚi bˈɔɹd
ædvˈaɪzɚi bˈɔɹd
01

Một nhóm người đưa ra lời khuyên về một chủ đề cụ thể.

A group of people who give advice on a particular subject.

Ví dụ

The advisory board met to discuss social issues in our community.

Hội đồng tư vấn đã họp để thảo luận về các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng tôi.

The advisory board does not support the new social policy changes.

Hội đồng tư vấn không ủng hộ những thay đổi chính sách xã hội mới.

Does the advisory board include experts in social welfare?

Hội đồng tư vấn có bao gồm các chuyên gia về phúc lợi xã hội không?

Advisory board (Phrase)

ædvˈaɪzɚi bˈɔɹd
ædvˈaɪzɚi bˈɔɹd
01

Một nhóm người đưa ra lời khuyên về một chủ đề cụ thể.

A group of people who give advice on a particular subject.

Ví dụ

The advisory board met to discuss community health issues in Chicago.

Hội đồng tư vấn đã họp để thảo luận về vấn đề sức khỏe cộng đồng ở Chicago.

The advisory board does not influence the final decision on funding.

Hội đồng tư vấn không ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng về tài trợ.

Did the advisory board recommend changes to the social policy last year?

Hội đồng tư vấn có đề xuất thay đổi chính sách xã hội năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advisory board/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advisory board

Không có idiom phù hợp