Bản dịch của từ Advocator trong tiếng Việt
Advocator

Advocator (Noun)
Một người công khai ủng hộ hoặc đề xuất một nguyên nhân hoặc chính sách cụ thể.
A person who publicly supports or recommends a particular cause or policy.
Maria is an advocator for mental health awareness in schools.
Maria là một người ủng hộ nhận thức về sức khỏe tâm thần trong trường học.
John is not an advocator of climate change denial.
John không phải là một người ủng hộ việc phủ nhận biến đổi khí hậu.
Is Sarah an advocator for women's rights in her community?
Sarah có phải là một người ủng hộ quyền phụ nữ trong cộng đồng không?
Advocator (Verb)
She is an advocator for mental health awareness in our community.
Cô ấy là người ủng hộ nhận thức về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.
He is not an advocator of climate change denial.
Anh ấy không phải là người ủng hộ việc phủ nhận biến đổi khí hậu.
Is he an advocator for equal rights in society?
Liệu anh ấy có phải là người ủng hộ quyền bình đẳng trong xã hội không?
Họ từ
Từ "advocator" là một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ người ủng hộ hoặc biện hộ cho một ý kiến, chính sách hoặc nhóm nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "advocate" thường được sử dụng thay thế và phổ biến hơn. Dù có thể dùng để chỉ cả cá nhân lẫn các phong trào, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay giao tiếp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "advocacy" cũng được sử dụng nhiều trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội.
Từ "advocator" bắt nguồn từ tiếng Latin "advocatus", có nghĩa là "người được gọi đến" hoặc "người bào chữa". Trong bối cảnh pháp lý, "advocatus" xuất phát từ động từ "advocare", nghĩa là "gọi đến" hoặc "hỗ trợ". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những người biện hộ hoặc đại diện cho người khác, đặc biệt trong các vấn đề pháp lý. Ngày nay, "advocator" thường được sử dụng để chỉ những người ủng hộ cho một lý tưởng, sự nghiệp hoặc nguyên nhân cụ thể.
Từ "advocator" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến luật pháp và chính trị. Trong ngữ cảnh phổ biến, "advocator" thường được sử dụng để chỉ những người ủng hộ hoặc bênh vực cho một nguyên nhân, chẳng hạn như quyền con người hoặc bảo vệ môi trường. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các tài liệu học thuật và báo cáo chuyên đề, thể hiện quan điểm hoặc đề xuất chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp