Bản dịch của từ Advocator trong tiếng Việt

Advocator

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advocator (Noun)

ˈædvəkˌɑtɚ
ˈædvəkˌɑtɚ
01

Một người công khai ủng hộ hoặc đề xuất một nguyên nhân hoặc chính sách cụ thể.

A person who publicly supports or recommends a particular cause or policy.

Ví dụ

Maria is an advocator for mental health awareness in schools.

Maria là một người ủng hộ nhận thức về sức khỏe tâm thần trong trường học.

John is not an advocator of climate change denial.

John không phải là một người ủng hộ việc phủ nhận biến đổi khí hậu.

Is Sarah an advocator for women's rights in her community?

Sarah có phải là một người ủng hộ quyền phụ nữ trong cộng đồng không?

Advocator (Verb)

ˈædvəkˌɑtɚ
ˈædvəkˌɑtɚ
01

Công khai đề nghị hoặc ủng hộ.

Publicly recommend or support.

Ví dụ

She is an advocator for mental health awareness in our community.

Cô ấy là người ủng hộ nhận thức về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.

He is not an advocator of climate change denial.

Anh ấy không phải là người ủng hộ việc phủ nhận biến đổi khí hậu.

Is he an advocator for equal rights in society?

Liệu anh ấy có phải là người ủng hộ quyền bình đẳng trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advocator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advocator

Không có idiom phù hợp