Bản dịch của từ Aerated trong tiếng Việt

Aerated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerated (Adjective)

ˈɛɹətəd
ˈɛɹətəd
01

Bão hòa với không khí hoặc bọt khí.

Saturated with air or gas bubbles.

Ví dụ

The aerated drinks at the party were very popular among guests.

Các đồ uống có khí ở bữa tiệc rất phổ biến với khách.

The aerated water did not taste good to anyone at dinner.

Nước có khí không ngon với ai trong bữa tối.

Are the aerated beverages healthy for social gatherings?

Các đồ uống có khí có tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Aerated (Verb)

ˈɛɹətəd
ˈɛɹətəd
01

Xử lý, kết hợp hoặc tích điện bằng carbon dioxide.

Treat combine or charge with carbon dioxide.

Ví dụ

They aerated the drinks at the party for extra fizz.

Họ đã làm sủi bọt đồ uống tại bữa tiệc để thêm phần sôi.

She did not aerate the punch, making it flat and dull.

Cô ấy đã không làm sủi bọt đồ uống, khiến nó trở nên nhạt nhẽo.

Did they aerate the soda before serving it to guests?

Họ đã làm sủi bọt nước ngọt trước khi phục vụ khách chưa?

Dạng động từ của Aerated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Aerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Aerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Aerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Aerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Aerating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aerated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerated

Không có idiom phù hợp