Bản dịch của từ Aerated trong tiếng Việt
Aerated

Aerated (Adjective)
Bão hòa với không khí hoặc bọt khí.
Saturated with air or gas bubbles.
The aerated drinks at the party were very popular among guests.
Các đồ uống có khí ở bữa tiệc rất phổ biến với khách.
The aerated water did not taste good to anyone at dinner.
Nước có khí không ngon với ai trong bữa tối.
Are the aerated beverages healthy for social gatherings?
Các đồ uống có khí có tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Aerated (Verb)
They aerated the drinks at the party for extra fizz.
Họ đã làm sủi bọt đồ uống tại bữa tiệc để thêm phần sôi.
She did not aerate the punch, making it flat and dull.
Cô ấy đã không làm sủi bọt đồ uống, khiến nó trở nên nhạt nhẽo.
Did they aerate the soda before serving it to guests?
Họ đã làm sủi bọt nước ngọt trước khi phục vụ khách chưa?
Dạng động từ của Aerated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aerating |
Họ từ
Từ "aerated" là tính từ, có nghĩa là được làm cho thoáng khí hoặc có không khí lưu thông. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm và nông nghiệp, ví dụ như trong quá trình sản xuất đồ uống hoặc thủy canh. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, trong văn viết và khẩu ngữ, độ phổ biến có thể khác nhau, với Anh Mỹ thường sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "aerated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "aerare", nghĩa là "làm cho có không khí". Từ này kết hợp với "aer", có nghĩa là "không khí". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ thực phẩm đến công trình, để chỉ việc đưa không khí vào chất liệu, nhằm cải thiện cấu trúc và tính chất của chúng. Ngày nay, "aerated" thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm như đồ uống và thực phẩm, thể hiện sự nhẹ nhàng và độ xốp.
Từ "aerated" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến khoa học môi trường, công nghệ thực phẩm và quá trình xử lý nước. Trong kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong các phần Listening và Reading, đặc biệt là khi thảo luận về các quá trình làm sạch nước hoặc các phương pháp cải thiện chất lượng thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống nói về sự thông khí trong xây dựng và nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp