Bản dịch của từ Aerobically trong tiếng Việt

Aerobically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerobically(Adverb)

eərˈɒbɪkli
ˌeɪˈrɑbɪkɫi
01

Theo cách liên quan đến hoặc cần đến oxy tự do

In a manner related to or requiring free oxygen

Ví dụ
02

Một cách liên quan đến các bài tập thể dục nhịp điệu hoặc các quy trình.

In a way that involves aerobic exercise or processes

Ví dụ
03

Theo cách có sự hiện diện của không khí hoặc oxy trong bầu khí quyển.

In a way characterized by the presence of air or atmospheric oxygen

Ví dụ