Bản dịch của từ Aerotrain trong tiếng Việt
Aerotrain
Noun [U/C]
Aerotrain (Noun)
Ví dụ
The aerotrain was designed to revolutionize transportation, but it never launched.
Aerotrain được thiết kế để cách mạng hóa giao thông, nhưng không bao giờ ra mắt.
There was much anticipation for the aerotrain, but it remained just a concept.
Có nhiều sự mong đợi cho aerotrain, nhưng nó vẫn chỉ là một ý tưởng.
Did the aerotrain's failure impact future transportation innovations in any way?
Việc thất bại của aerotrain có ảnh hưởng đến các đổi mới giao thông tương lai không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aerotrain
Không có idiom phù hợp