Bản dịch của từ Aerotrain trong tiếng Việt

Aerotrain

Noun [U/C]

Aerotrain (Noun)

01

Một đoàn tàu cao tốc được hỗ trợ bởi đệm khí và được dẫn hướng bằng đường ray (được chế tạo dưới dạng nguyên mẫu và chưa đưa vào sản xuất).

A highspeed train supported on an air cushion and guided by a track constructed as a prototype and not brought into production.

Ví dụ

The aerotrain was designed to revolutionize transportation, but it never launched.

Aerotrain được thiết kế để cách mạng hóa giao thông, nhưng không bao giờ ra mắt.

There was much anticipation for the aerotrain, but it remained just a concept.

Có nhiều sự mong đợi cho aerotrain, nhưng nó vẫn chỉ là một ý tưởng.

Did the aerotrain's failure impact future transportation innovations in any way?

Việc thất bại của aerotrain có ảnh hưởng đến các đổi mới giao thông tương lai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aerotrain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerotrain

Không có idiom phù hợp