Bản dịch của từ Prototype trong tiếng Việt
Prototype

Prototype(Noun)
Phiên bản đầu tiên hoặc sơ bộ của một thiết bị hoặc phương tiện mà từ đó các dạng khác được phát triển.
A first or preliminary version of a device or vehicle from which other forms are developed.
Mạng bộ lọc cơ bản với các tần số giới hạn được chỉ định, từ đó các mạng khác có thể được rút ra để thu được các ngưỡng giới hạn sắc nét hơn, tính không đổi của trở kháng đặc tính theo tần số, v.v.
A basic filter network with specified cutoff frequencies from which other networks may be derived to obtain sharper cutoffs constancy of characteristic impedance with frequency etc.

Dạng danh từ của Prototype (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Prototype | Prototypes |
Prototype(Verb)
Dạng động từ của Prototype (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prototype |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prototyped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prototyped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prototypes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prototyping |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "prototype" (nguyên mẫu) ám chỉ đến một phiên bản đầu tiên hoặc mẫu thử nghiệm của sản phẩm, thiết kế hoặc công nghệ, nhằm kiểm tra và đánh giá tính khả thi trước khi sản xuất hàng loạt. Trong tiếng Anh, từ "prototype" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Chức năng của nó trong ngữ cảnh kỹ thuật và phát triển sản phẩm là rất quan trọng trong quy trình đổi mới và thiết kế.
Từ "prototype" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prototypus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "prōtotypos", có nghĩa là "hình mẫu đầu tiên". "Protos" có nghĩa là "đầu tiên" và "typos" có nghĩa là "hình dạng" hoặc "mẫu". Nguyên gốc thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một mẫu thử nghiệm hoặc bản mẫu ban đầu từ đó các phiên bản khác được phát triển. Ý nghĩa hiện tại của "prototype" vẫn giữ nguyên tính chất này, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong quá trình thiết kế và phát triển sản phẩm.
Từ "prototype" thường xuất hiện trong thành phần Reading và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài học về thiết kế, kỹ thuật và công nghệ. Trong Speaking, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về ý tưởng sáng tạo hoặc phát triển sản phẩm mới. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "prototype" thường được áp dụng trong lĩnh vực phát triển phần mềm, thiết kế sản phẩm và nghiên cứu khoa học, nơi mà việc thử nghiệm mô hình ban đầu là cần thiết để đánh giá khả năng hoạt động của một giải pháp trước khi sản xuất hàng loạt.
Họ từ
Từ "prototype" (nguyên mẫu) ám chỉ đến một phiên bản đầu tiên hoặc mẫu thử nghiệm của sản phẩm, thiết kế hoặc công nghệ, nhằm kiểm tra và đánh giá tính khả thi trước khi sản xuất hàng loạt. Trong tiếng Anh, từ "prototype" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Chức năng của nó trong ngữ cảnh kỹ thuật và phát triển sản phẩm là rất quan trọng trong quy trình đổi mới và thiết kế.
Từ "prototype" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prototypus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "prōtotypos", có nghĩa là "hình mẫu đầu tiên". "Protos" có nghĩa là "đầu tiên" và "typos" có nghĩa là "hình dạng" hoặc "mẫu". Nguyên gốc thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một mẫu thử nghiệm hoặc bản mẫu ban đầu từ đó các phiên bản khác được phát triển. Ý nghĩa hiện tại của "prototype" vẫn giữ nguyên tính chất này, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong quá trình thiết kế và phát triển sản phẩm.
Từ "prototype" thường xuất hiện trong thành phần Reading và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài học về thiết kế, kỹ thuật và công nghệ. Trong Speaking, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về ý tưởng sáng tạo hoặc phát triển sản phẩm mới. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "prototype" thường được áp dụng trong lĩnh vực phát triển phần mềm, thiết kế sản phẩm và nghiên cứu khoa học, nơi mà việc thử nghiệm mô hình ban đầu là cần thiết để đánh giá khả năng hoạt động của một giải pháp trước khi sản xuất hàng loạt.
