Bản dịch của từ Prototype trong tiếng Việt
Prototype
Prototype (Noun)
Phiên bản đầu tiên hoặc sơ bộ của một thiết bị hoặc phương tiện mà từ đó các dạng khác được phát triển.
A first or preliminary version of a device or vehicle from which other forms are developed.
The prototype of the new electric car impressed investors.
Mẫu nguyên bản của chiếc xe điện mới ấn tượng nhà đầu tư.
The prototype for the social media platform was innovative.
Mẫu nguyên bản cho nền tảng truyền thông xã hội rất sáng tạo.
The company is testing a prototype of a new social app.
Công ty đang thử nghiệm một mẫu nguyên bản của ứng dụng xã hội mới.
Mạng bộ lọc cơ bản với các tần số giới hạn được chỉ định, từ đó các mạng khác có thể được rút ra để thu được các ngưỡng giới hạn sắc nét hơn, tính không đổi của trở kháng đặc tính theo tần số, v.v.
A basic filter network with specified cutoff frequencies from which other networks may be derived to obtain sharper cutoffs constancy of characteristic impedance with frequency etc.
The prototype of the social media platform was well-received.
Mẫu nguyên thể của nền tảng truyền thông xã hội đã được đón nhận tốt.
She presented a prototype of the new social program to investors.
Cô ấy trình bày một mẫu nguyên thể của chương trình xã hội mới cho các nhà đầu tư.
The team is working on a prototype for a social impact assessment tool.
Nhóm đang làm việc trên một mẫu nguyên thể cho một công cụ đánh giá tác động xã hội.
Dạng danh từ của Prototype (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prototype | Prototypes |
Kết hợp từ của Prototype (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pre-production prototype Mẫu pre-production | Have you seen the pre-production prototype for the new social app? Bạn đã thấy mẫu prototype trước sản xuất cho ứng dụng xã hội mới chưa? |
Early prototype Mẫu sơ khởi | The early prototype showed promising results in social media engagement. Mẫu sơ bộ ban đầu đã cho thấy kết quả tích cực trong tương tác trên mạng xã hội. |
Working prototype Bản thử nghiệm hoạt động | The working prototype impressed the judges during the presentation. Mô hình làm việc ấn tượng với các giám khảo trong buổi thuyết trình. |
Prototype (Verb)
She prototyped the new app for the social media company.
Cô ấy tạo mẫu ứng dụng mới cho công ty mạng xã hội.
The team is prototyping a device to aid in social communication.
Nhóm đang tạo mẫu thiết bị hỗ trợ giao tiếp xã hội.
He will prototype a program to address social issues in communities.
Anh ấy sẽ tạo mẫu chương trình để giải quyết vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Dạng động từ của Prototype (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prototype |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prototyped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prototyped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prototypes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prototyping |
Họ từ
Từ "prototype" (nguyên mẫu) ám chỉ đến một phiên bản đầu tiên hoặc mẫu thử nghiệm của sản phẩm, thiết kế hoặc công nghệ, nhằm kiểm tra và đánh giá tính khả thi trước khi sản xuất hàng loạt. Trong tiếng Anh, từ "prototype" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Chức năng của nó trong ngữ cảnh kỹ thuật và phát triển sản phẩm là rất quan trọng trong quy trình đổi mới và thiết kế.
Từ "prototype" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prototypus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "prōtotypos", có nghĩa là "hình mẫu đầu tiên". "Protos" có nghĩa là "đầu tiên" và "typos" có nghĩa là "hình dạng" hoặc "mẫu". Nguyên gốc thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một mẫu thử nghiệm hoặc bản mẫu ban đầu từ đó các phiên bản khác được phát triển. Ý nghĩa hiện tại của "prototype" vẫn giữ nguyên tính chất này, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong quá trình thiết kế và phát triển sản phẩm.
Từ "prototype" thường xuất hiện trong thành phần Reading và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài học về thiết kế, kỹ thuật và công nghệ. Trong Speaking, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về ý tưởng sáng tạo hoặc phát triển sản phẩm mới. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "prototype" thường được áp dụng trong lĩnh vực phát triển phần mềm, thiết kế sản phẩm và nghiên cứu khoa học, nơi mà việc thử nghiệm mô hình ban đầu là cần thiết để đánh giá khả năng hoạt động của một giải pháp trước khi sản xuất hàng loạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp